Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,600,824 -
2. 4,454,916 -
3. 3,785,317 Cao Thủ
4. 3,399,454 Vàng I
5. 3,196,442 ngọc lục bảo IV
6. 3,122,883 -
7. 2,818,043 -
8. 2,729,020 ngọc lục bảo IV
9. 2,668,428 ngọc lục bảo I
10. 2,650,340 ngọc lục bảo IV
11. 2,640,276 Kim Cương IV
12. 2,623,364 Kim Cương IV
13. 2,622,720 -
14. 2,573,584 -
15. 2,571,422 -
16. 2,563,436 Bạch Kim II
17. 2,559,614 Kim Cương II
18. 2,493,868 ngọc lục bảo III
19. 2,489,479 ngọc lục bảo III
20. 2,455,012 Đồng III
21. 2,441,081 Bạch Kim II
22. 2,422,118 -
23. 2,379,421 Đồng III
24. 2,363,821 Kim Cương IV
25. 2,352,225 Bạch Kim II
26. 2,331,967 ngọc lục bảo IV
27. 2,300,529 ngọc lục bảo I
28. 2,297,191 ngọc lục bảo IV
29. 2,296,753 ngọc lục bảo II
30. 2,288,025 Cao Thủ
31. 2,286,626 Sắt II
32. 2,268,274 Kim Cương III
33. 2,263,877 Kim Cương II
34. 2,260,344 Đại Cao Thủ
35. 2,220,875 Cao Thủ
36. 2,197,165 Vàng I
37. 2,174,423 -
38. 2,171,761 ngọc lục bảo I
39. 2,168,075 -
40. 2,154,670 Kim Cương I
41. 2,126,153 Vàng III
42. 2,095,417 -
43. 2,091,842 Đồng II
44. 2,071,570 -
45. 2,065,382 Đồng IV
46. 2,051,388 Kim Cương III
47. 2,029,261 Sắt II
48. 2,017,743 -
49. 2,009,124 Bạch Kim II
50. 1,993,271 Vàng II
51. 1,989,015 -
52. 1,984,752 Kim Cương I
53. 1,959,897 -
54. 1,958,637 Bạch Kim IV
55. 1,937,608 Thách Đấu
56. 1,930,078 Bạc III
57. 1,924,654 Cao Thủ
58. 1,923,568 Kim Cương II
59. 1,917,003 -
60. 1,912,484 Kim Cương IV
61. 1,912,121 Sắt I
62. 1,909,083 Cao Thủ
63. 1,890,493 ngọc lục bảo I
64. 1,885,854 Kim Cương III
65. 1,861,396 Kim Cương II
66. 1,851,524 Kim Cương III
67. 1,848,639 Kim Cương II
68. 1,839,304 Bạc I
69. 1,837,131 Kim Cương IV
70. 1,821,600 -
71. 1,820,490 Vàng III
72. 1,812,987 Đồng III
73. 1,809,090 Cao Thủ
74. 1,803,159 Bạch Kim I
75. 1,802,115 Bạch Kim IV
76. 1,798,855 Sắt II
77. 1,798,735 ngọc lục bảo II
78. 1,793,913 Kim Cương II
79. 1,771,537 Sắt II
80. 1,768,967 ngọc lục bảo IV
81. 1,764,969 Bạc I
82. 1,743,896 Bạc IV
83. 1,736,940 ngọc lục bảo IV
84. 1,723,621 Bạc I
85. 1,722,533 Đồng IV
86. 1,722,058 ngọc lục bảo III
87. 1,710,851 Bạch Kim III
88. 1,705,966 Sắt III
89. 1,702,241 Bạc II
90. 1,691,566 Kim Cương IV
91. 1,686,137 Kim Cương III
92. 1,686,020 Vàng IV
93. 1,683,804 Cao Thủ
94. 1,679,405 Sắt III
95. 1,675,445 Cao Thủ
96. 1,673,364 ngọc lục bảo III
97. 1,672,236 ngọc lục bảo IV
98. 1,666,854 Bạc II
99. 1,666,168 ngọc lục bảo IV
100. 1,665,799 Sắt IV