Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,748,180 Kim Cương IV
2. 3,726,279 Bạch Kim IV
3. 3,652,801 ngọc lục bảo II
4. 3,544,191 Kim Cương IV
5. 3,508,533 Bạch Kim II
6. 3,272,440 ngọc lục bảo III
7. 3,166,552 -
8. 3,101,163 Sắt II
9. 3,050,883 -
10. 3,008,282 Cao Thủ
11. 3,007,842 Bạch Kim IV
12. 2,843,342 ngọc lục bảo II
13. 2,779,518 Vàng IV
14. 2,772,931 Kim Cương IV
15. 2,601,204 Kim Cương IV
16. 2,571,632 Vàng I
17. 2,568,045 Vàng III
18. 2,551,542 Kim Cương II
19. 2,533,702 Cao Thủ
20. 2,514,557 Bạch Kim III
21. 2,486,691 Vàng IV
22. 2,444,359 ngọc lục bảo II
23. 2,444,345 -
24. 2,426,022 -
25. 2,399,504 ngọc lục bảo IV
26. 2,380,379 Cao Thủ
27. 2,367,355 -
28. 2,359,537 Kim Cương III
29. 2,222,248 -
30. 2,205,951 ngọc lục bảo IV
31. 2,204,799 -
32. 2,186,226 Bạch Kim IV
33. 2,140,768 Kim Cương III
34. 2,113,845 Kim Cương III
35. 2,098,582 -
36. 2,078,213 -
37. 2,073,050 ngọc lục bảo I
38. 2,065,557 -
39. 2,061,744 ngọc lục bảo III
40. 2,052,560 ngọc lục bảo IV
41. 2,045,616 -
42. 2,042,650 Vàng II
43. 1,994,197 Bạch Kim I
44. 1,970,159 -
45. 1,968,290 Cao Thủ
46. 1,962,460 Bạch Kim II
47. 1,952,145 Bạc IV
48. 1,943,909 -
49. 1,934,709 Vàng IV
50. 1,934,074 Bạch Kim IV
51. 1,906,522 -
52. 1,888,421 Bạch Kim I
53. 1,883,227 Cao Thủ
54. 1,862,622 -
55. 1,849,385 -
56. 1,844,901 Kim Cương I
57. 1,813,031 Bạch Kim III
58. 1,810,306 ngọc lục bảo IV
59. 1,794,443 -
60. 1,782,977 -
61. 1,754,873 Kim Cương IV
62. 1,748,517 -
63. 1,748,180 Đồng II
64. 1,747,765 Kim Cương III
65. 1,743,478 Kim Cương IV
66. 1,727,549 ngọc lục bảo III
67. 1,720,823 ngọc lục bảo IV
68. 1,720,708 Kim Cương IV
69. 1,703,058 -
70. 1,700,955 ngọc lục bảo III
71. 1,687,980 -
72. 1,686,805 Kim Cương II
73. 1,681,036 Bạch Kim II
74. 1,677,688 ngọc lục bảo IV
75. 1,669,368 Bạch Kim III
76. 1,656,228 Bạch Kim IV
77. 1,634,964 Đồng III
78. 1,624,155 Kim Cương IV
79. 1,621,191 ngọc lục bảo I
80. 1,614,395 ngọc lục bảo III
81. 1,613,749 ngọc lục bảo I
82. 1,612,126 -
83. 1,610,933 -
84. 1,607,292 ngọc lục bảo I
85. 1,604,380 Bạch Kim III
86. 1,602,375 Kim Cương IV
87. 1,598,159 ngọc lục bảo III
88. 1,596,441 ngọc lục bảo IV
89. 1,593,967 Kim Cương I
90. 1,591,592 ngọc lục bảo II
91. 1,590,832 Bạch Kim I
92. 1,586,640 Kim Cương I
93. 1,583,839 Vàng III
94. 1,582,686 ngọc lục bảo IV
95. 1,572,504 Đồng III
96. 1,568,764 Bạc IV
97. 1,568,320 Kim Cương IV
98. 1,565,523 Cao Thủ
99. 1,560,938 ngọc lục bảo IV
100. 1,556,272 Bạc I