Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,763,057 -
2. 6,365,193 Vàng I
3. 6,135,303 -
4. 5,176,193 Đồng III
5. 4,894,893 Kim Cương IV
6. 4,745,352 -
7. 4,734,624 ngọc lục bảo IV
8. 4,696,178 Đồng III
9. 4,515,575 Bạch Kim IV
10. 4,509,907 Bạc III
11. 4,272,234 -
12. 4,010,175 Bạc III
13. 4,009,219 Bạc IV
14. 3,986,988 Đồng II
15. 3,917,479 Sắt II
16. 3,902,447 Kim Cương IV
17. 3,895,069 Đồng IV
18. 3,883,243 Đồng III
19. 3,759,796 Vàng I
20. 3,640,617 -
21. 3,586,076 -
22. 3,583,993 Vàng II
23. 3,546,729 Vàng IV
24. 3,514,529 Đồng IV
25. 3,435,780 Bạc II
26. 3,379,378 Vàng III
27. 3,362,064 -
28. 3,324,175 Sắt I
29. 3,321,903 ngọc lục bảo III
30. 3,307,867 ngọc lục bảo II
31. 3,289,197 ngọc lục bảo III
32. 3,274,783 Vàng III
33. 3,233,621 Đồng I
34. 3,229,517 -
35. 3,225,477 Vàng III
36. 3,194,448 Vàng II
37. 3,143,975 Bạch Kim I
38. 3,128,807 Bạch Kim II
39. 3,094,146 -
40. 3,082,850 Bạch Kim I
41. 3,074,942 Bạch Kim III
42. 3,074,576 Đồng I
43. 2,973,771 Bạch Kim IV
44. 2,964,365 -
45. 2,945,315 ngọc lục bảo IV
46. 2,933,515 -
47. 2,914,806 ngọc lục bảo III
48. 2,898,627 -
49. 2,857,039 Vàng IV
50. 2,801,910 Bạc I
51. 2,771,062 ngọc lục bảo IV
52. 2,760,864 -
53. 2,744,135 Bạc III
54. 2,738,405 Vàng IV
55. 2,704,417 -
56. 2,695,038 Sắt IV
57. 2,693,122 -
58. 2,661,382 Bạc III
59. 2,638,359 Bạc IV
60. 2,589,390 Bạc II
61. 2,588,342 -
62. 2,572,577 Đồng III
63. 2,538,815 ngọc lục bảo IV
64. 2,534,069 Bạc II
65. 2,524,963 Đồng II
66. 2,522,594 -
67. 2,497,898 Bạc I
68. 2,486,671 Bạc IV
69. 2,480,072 Bạch Kim IV
70. 2,451,277 ngọc lục bảo IV
71. 2,445,126 -
72. 2,434,516 Bạc II
73. 2,434,506 -
74. 2,433,475 Bạch Kim IV
75. 2,389,905 Đồng III
76. 2,380,188 -
77. 2,373,670 Vàng I
78. 2,372,718 Vàng I
79. 2,351,384 Đồng II
80. 2,345,637 ngọc lục bảo III
81. 2,341,349 -
82. 2,335,713 Bạch Kim III
83. 2,305,643 Vàng IV
84. 2,299,193 Đồng III
85. 2,294,795 Kim Cương IV
86. 2,290,524 -
87. 2,282,343 -
88. 2,260,679 Bạch Kim IV
89. 2,257,812 -
90. 2,241,859 ngọc lục bảo I
91. 2,238,472 ngọc lục bảo II
92. 2,229,246 Đồng IV
93. 2,209,449 -
94. 2,206,703 Sắt II
95. 2,206,633 Bạc II
96. 2,203,692 Đồng I
97. 2,190,459 -
98. 2,186,127 Bạch Kim II
99. 2,184,928 -
100. 2,184,417 ngọc lục bảo IV