Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,191,297 ngọc lục bảo III
2. 5,225,905 Kim Cương II
3. 4,025,930 ngọc lục bảo IV
4. 3,948,092 Kim Cương IV
5. 3,538,922 -
6. 3,454,275 Bạch Kim III
7. 3,286,330 ngọc lục bảo IV
8. 2,988,219 ngọc lục bảo IV
9. 2,780,569 Bạch Kim II
10. 2,746,843 ngọc lục bảo IV
11. 2,725,630 Kim Cương IV
12. 2,576,907 ngọc lục bảo III
13. 2,566,249 ngọc lục bảo I
14. 2,550,938 -
15. 2,528,360 Đồng I
16. 2,448,151 Bạc III
17. 2,436,818 ngọc lục bảo IV
18. 2,342,772 -
19. 2,270,097 ngọc lục bảo I
20. 2,260,394 -
21. 2,240,377 Đồng IV
22. 2,231,166 Vàng II
23. 2,203,199 Sắt II
24. 2,194,778 -
25. 2,112,295 -
26. 2,097,173 -
27. 2,090,713 -
28. 2,040,914 Đồng I
29. 2,026,103 Vàng IV
30. 1,986,023 Bạch Kim III
31. 1,945,666 -
32. 1,906,104 ngọc lục bảo I
33. 1,890,385 Cao Thủ
34. 1,879,336 -
35. 1,878,102 Bạch Kim IV
36. 1,845,878 ngọc lục bảo IV
37. 1,834,084 Bạc III
38. 1,830,507 Bạch Kim II
39. 1,824,223 Cao Thủ
40. 1,813,307 Vàng I
41. 1,809,051 Bạch Kim IV
42. 1,801,090 -
43. 1,791,880 Bạch Kim IV
44. 1,789,959 Bạch Kim II
45. 1,776,177 Đồng III
46. 1,746,371 ngọc lục bảo III
47. 1,730,811 -
48. 1,713,037 Bạch Kim IV
49. 1,693,910 ngọc lục bảo III
50. 1,693,883 Bạc III
51. 1,691,238 Kim Cương II
52. 1,683,701 Đồng III
53. 1,683,253 Vàng IV
54. 1,668,400 -
55. 1,656,441 Cao Thủ
56. 1,641,353 Kim Cương III
57. 1,626,887 Vàng I
58. 1,619,549 Đồng III
59. 1,608,499 -
60. 1,607,926 ngọc lục bảo I
61. 1,607,903 Vàng IV
62. 1,604,530 -
63. 1,597,190 -
64. 1,574,431 Bạch Kim II
65. 1,574,188 ngọc lục bảo IV
66. 1,571,268 -
67. 1,560,356 -
68. 1,553,396 ngọc lục bảo I
69. 1,550,913 Vàng I
70. 1,540,041 Đồng II
71. 1,539,760 ngọc lục bảo II
72. 1,537,256 Bạch Kim IV
73. 1,536,019 Bạch Kim II
74. 1,535,223 Vàng I
75. 1,525,151 Kim Cương II
76. 1,524,048 -
77. 1,516,090 ngọc lục bảo IV
78. 1,509,081 Bạch Kim I
79. 1,507,661 ngọc lục bảo IV
80. 1,507,102 -
81. 1,489,930 Bạc I
82. 1,470,392 -
83. 1,455,803 Vàng I
84. 1,455,491 Vàng IV
85. 1,448,960 -
86. 1,443,965 ngọc lục bảo IV
87. 1,425,111 ngọc lục bảo IV
88. 1,422,385 Bạch Kim III
89. 1,421,597 ngọc lục bảo III
90. 1,419,580 Bạch Kim II
91. 1,415,165 -
92. 1,411,817 -
93. 1,407,942 ngọc lục bảo I
94. 1,404,304 Vàng IV
95. 1,397,519 ngọc lục bảo IV
96. 1,395,695 -
97. 1,389,534 Sắt II
98. 1,370,910 Bạc II
99. 1,370,484 Bạch Kim IV
100. 1,364,986 Cao Thủ