Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,193,487 Cao Thủ
2. 4,100,665 Cao Thủ
3. 3,777,701 Kim Cương IV
4. 3,519,735 -
5. 3,318,763 -
6. 3,020,860 Bạch Kim III
7. 2,985,830 Kim Cương III
8. 2,972,427 ngọc lục bảo I
9. 2,870,564 Kim Cương III
10. 2,687,829 Đồng III
11. 2,664,464 Kim Cương IV
12. 2,547,630 Kim Cương I
13. 2,492,737 -
14. 2,479,427 ngọc lục bảo II
15. 2,464,836 -
16. 2,426,392 Sắt IV
17. 2,387,728 -
18. 2,333,789 Vàng II
19. 2,332,570 Bạch Kim I
20. 2,246,378 ngọc lục bảo III
21. 2,157,327 ngọc lục bảo IV
22. 2,100,962 ngọc lục bảo IV
23. 2,057,532 -
24. 2,024,857 -
25. 2,007,422 ngọc lục bảo I
26. 2,005,346 -
27. 2,001,098 Bạch Kim I
28. 1,957,445 -
29. 1,935,348 -
30. 1,919,881 -
31. 1,840,197 Đồng II
32. 1,833,372 Bạch Kim IV
33. 1,792,765 ngọc lục bảo III
34. 1,791,379 Vàng III
35. 1,760,627 Kim Cương IV
36. 1,754,116 ngọc lục bảo IV
37. 1,751,239 ngọc lục bảo III
38. 1,745,612 Bạch Kim IV
39. 1,744,261 Cao Thủ
40. 1,728,538 Vàng III
41. 1,711,492 Kim Cương II
42. 1,710,370 Bạch Kim II
43. 1,666,260 Đồng III
44. 1,661,947 -
45. 1,655,688 Bạch Kim I
46. 1,655,467 Bạch Kim II
47. 1,615,242 -
48. 1,600,666 Đồng II
49. 1,594,884 Bạch Kim IV
50. 1,557,228 ngọc lục bảo IV
51. 1,548,812 -
52. 1,547,436 -
53. 1,527,912 Bạch Kim IV
54. 1,494,533 Kim Cương II
55. 1,492,552 Kim Cương IV
56. 1,463,434 -
57. 1,454,801 Vàng III
58. 1,450,729 Kim Cương III
59. 1,439,656 Bạch Kim I
60. 1,432,575 Cao Thủ
61. 1,431,383 ngọc lục bảo III
62. 1,427,545 Kim Cương I
63. 1,422,371 -
64. 1,417,726 ngọc lục bảo IV
65. 1,415,744 ngọc lục bảo I
66. 1,412,710 ngọc lục bảo IV
67. 1,410,625 Kim Cương III
68. 1,384,887 ngọc lục bảo IV
69. 1,366,318 ngọc lục bảo III
70. 1,361,400 ngọc lục bảo II
71. 1,359,064 Vàng II
72. 1,350,114 -
73. 1,347,896 Vàng II
74. 1,346,204 Bạch Kim III
75. 1,335,780 Vàng II
76. 1,329,040 -
77. 1,314,911 Bạc III
78. 1,301,410 Vàng IV
79. 1,301,079 Vàng III
80. 1,301,027 Bạch Kim IV
81. 1,299,246 -
82. 1,298,811 ngọc lục bảo II
83. 1,298,728 -
84. 1,294,661 Bạch Kim IV
85. 1,294,373 ngọc lục bảo III
86. 1,284,535 Bạc II
87. 1,278,855 ngọc lục bảo I
88. 1,277,946 -
89. 1,262,603 Bạch Kim II
90. 1,261,267 -
91. 1,258,714 -
92. 1,251,361 ngọc lục bảo I
93. 1,248,260 -
94. 1,245,946 -
95. 1,236,637 Bạc III
96. 1,230,107 -
97. 1,225,729 -
98. 1,220,975 ngọc lục bảo IV
99. 1,205,679 Bạc I
100. 1,204,874 -