Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,822,406 Cao Thủ
2. 4,779,921 Bạch Kim III
3. 4,550,702 Kim Cương IV
4. 4,422,137 Bạc II
5. 3,993,866 Cao Thủ
6. 3,975,634 Bạch Kim II
7. 3,936,814 -
8. 3,884,464 Bạc III
9. 3,680,270 Bạch Kim I
10. 3,629,363 Cao Thủ
11. 3,591,991 Cao Thủ
12. 3,579,611 ngọc lục bảo I
13. 3,519,735 -
14. 3,444,463 ngọc lục bảo I
15. 3,429,657 Đồng IV
16. 3,318,763 -
17. 3,039,347 Bạc IV
18. 2,982,902 Bạch Kim III
19. 2,933,720 Kim Cương I
20. 2,904,957 ngọc lục bảo I
21. 2,866,910 Kim Cương II
22. 2,781,537 Kim Cương III
23. 2,673,132 Kim Cương III
24. 2,606,731 ngọc lục bảo IV
25. 2,558,902 Bạch Kim IV
26. 2,467,849 -
27. 2,459,257 -
28. 2,439,277 Bạch Kim III
29. 2,406,577 -
30. 2,387,728 -
31. 2,385,883 Bạch Kim I
32. 2,368,474 Kim Cương IV
33. 2,367,379 Vàng II
34. 2,188,717 Vàng IV
35. 2,145,498 ngọc lục bảo IV
36. 2,144,862 Bạc II
37. 2,110,370 Vàng IV
38. 2,091,803 Kim Cương II
39. 2,086,736 Bạch Kim III
40. 2,083,340 -
41. 2,068,093 Bạch Kim IV
42. 2,055,551 Kim Cương IV
43. 2,040,306 Kim Cương IV
44. 1,977,958 -
45. 1,954,511 Kim Cương I
46. 1,927,650 ngọc lục bảo IV
47. 1,925,837 ngọc lục bảo IV
48. 1,906,158 Vàng II
49. 1,866,868 Đồng III
50. 1,866,376 Vàng IV
51. 1,855,595 -
52. 1,831,815 ngọc lục bảo IV
53. 1,821,927 Kim Cương IV
54. 1,809,528 Vàng IV
55. 1,797,757 Bạch Kim II
56. 1,783,247 -
57. 1,768,032 -
58. 1,755,919 -
59. 1,741,840 -
60. 1,739,701 Kim Cương II
61. 1,738,806 Bạch Kim IV
62. 1,738,093 Vàng IV
63. 1,733,213 -
64. 1,724,866 -
65. 1,708,449 -
66. 1,703,752 Vàng I
67. 1,701,674 Cao Thủ
68. 1,700,657 Bạch Kim III
69. 1,693,040 -
70. 1,690,976 Kim Cương IV
71. 1,672,596 ngọc lục bảo IV
72. 1,666,653 Bạch Kim IV
73. 1,660,134 Kim Cương IV
74. 1,629,585 ngọc lục bảo II
75. 1,620,393 Vàng I
76. 1,615,242 -
77. 1,614,163 Vàng IV
78. 1,587,974 ngọc lục bảo IV
79. 1,565,606 Vàng III
80. 1,562,852 Vàng III
81. 1,562,293 -
82. 1,559,837 ngọc lục bảo II
83. 1,556,983 ngọc lục bảo II
84. 1,548,812 -
85. 1,547,563 ngọc lục bảo III
86. 1,542,162 -
87. 1,528,164 Bạch Kim III
88. 1,524,240 Bạc IV
89. 1,520,483 -
90. 1,516,310 Bạc II
91. 1,482,981 Bạc III
92. 1,482,457 -
93. 1,476,718 Bạc IV
94. 1,472,412 -
95. 1,468,883 Kim Cương IV
96. 1,466,613 -
97. 1,461,489 Kim Cương I
98. 1,448,858 ngọc lục bảo IV
99. 1,445,878 Vàng II
100. 1,438,627 Vàng I