Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,872,020 Cao Thủ
2. 5,135,556 Kim Cương II
3. 4,051,823 Đồng III
4. 3,760,014 Kim Cương III
5. 2,811,945 -
6. 2,685,500 Cao Thủ
7. 2,683,440 ngọc lục bảo IV
8. 2,618,660 -
9. 2,581,444 -
10. 2,564,588 Cao Thủ
11. 2,386,072 ngọc lục bảo II
12. 2,364,578 -
13. 2,330,844 -
14. 2,315,866 -
15. 2,243,417 Kim Cương IV
16. 2,203,788 Sắt IV
17. 2,135,253 Bạch Kim IV
18. 2,126,365 ngọc lục bảo II
19. 2,108,858 Bạch Kim II
20. 2,050,321 Kim Cương I
21. 2,018,754 -
22. 1,998,920 Cao Thủ
23. 1,978,003 ngọc lục bảo IV
24. 1,967,961 Cao Thủ
25. 1,965,947 -
26. 1,965,850 -
27. 1,964,378 -
28. 1,952,252 -
29. 1,913,535 -
30. 1,906,044 Cao Thủ
31. 1,892,351 -
32. 1,892,046 -
33. 1,871,383 Cao Thủ
34. 1,851,588 -
35. 1,812,817 ngọc lục bảo III
36. 1,803,076 Vàng IV
37. 1,801,939 Vàng I
38. 1,786,921 Đồng II
39. 1,767,019 Kim Cương II
40. 1,763,552 -
41. 1,734,060 Đồng I
42. 1,732,682 -
43. 1,728,401 ngọc lục bảo II
44. 1,714,204 -
45. 1,698,716 Vàng IV
46. 1,681,686 ngọc lục bảo IV
47. 1,676,881 Kim Cương IV
48. 1,621,604 ngọc lục bảo III
49. 1,617,829 -
50. 1,617,029 Bạc I
51. 1,585,559 -
52. 1,584,870 -
53. 1,577,673 Vàng I
54. 1,574,672 Bạch Kim I
55. 1,569,989 Vàng IV
56. 1,566,541 ngọc lục bảo I
57. 1,559,662 ngọc lục bảo I
58. 1,545,208 -
59. 1,543,898 -
60. 1,528,811 -
61. 1,514,870 -
62. 1,505,566 -
63. 1,476,649 -
64. 1,475,090 -
65. 1,450,198 Kim Cương I
66. 1,442,126 ngọc lục bảo I
67. 1,433,817 ngọc lục bảo IV
68. 1,433,586 -
69. 1,432,232 ngọc lục bảo I
70. 1,423,869 -
71. 1,414,958 -
72. 1,413,152 -
73. 1,407,938 -
74. 1,403,748 -
75. 1,402,993 ngọc lục bảo I
76. 1,389,667 ngọc lục bảo II
77. 1,389,442 Bạc II
78. 1,386,177 Bạch Kim III
79. 1,384,737 Vàng II
80. 1,380,214 Sắt II
81. 1,375,974 -
82. 1,370,799 Đồng I
83. 1,369,521 -
84. 1,368,033 ngọc lục bảo IV
85. 1,354,239 Bạch Kim IV
86. 1,351,393 -
87. 1,350,792 ngọc lục bảo I
88. 1,341,272 Bạch Kim IV
89. 1,341,255 Kim Cương IV
90. 1,337,014 Kim Cương IV
91. 1,333,518 -
92. 1,330,311 -
93. 1,328,558 Bạch Kim IV
94. 1,325,146 Kim Cương I
95. 1,318,514 -
96. 1,318,318 Kim Cương III
97. 1,312,791 Kim Cương IV
98. 1,284,345 Đồng I
99. 1,275,054 Cao Thủ
100. 1,274,416 -