Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,648,949 Kim Cương II
2. 4,412,288 Kim Cương I
3. 3,326,573 Cao Thủ
4. 2,973,920 Đại Cao Thủ
5. 2,919,138 Bạch Kim I
6. 2,713,906 -
7. 2,661,280 Kim Cương IV
8. 2,658,995 ngọc lục bảo III
9. 2,554,216 ngọc lục bảo IV
10. 2,543,159 Cao Thủ
11. 2,529,628 Vàng I
12. 2,493,669 Bạch Kim I
13. 2,480,711 ngọc lục bảo III
14. 2,456,246 Bạch Kim I
15. 2,391,206 ngọc lục bảo II
16. 2,323,368 Bạch Kim II
17. 2,293,165 Kim Cương IV
18. 2,255,385 -
19. 2,253,375 ngọc lục bảo I
20. 2,250,386 -
21. 2,226,722 -
22. 2,209,887 -
23. 2,201,622 -
24. 2,182,420 ngọc lục bảo III
25. 2,174,135 Bạc III
26. 2,153,115 ngọc lục bảo I
27. 2,148,522 Bạch Kim IV
28. 2,130,887 Đại Cao Thủ
29. 2,126,167 Kim Cương III
30. 2,073,215 Kim Cương III
31. 2,060,666 Kim Cương IV
32. 2,056,663 ngọc lục bảo I
33. 2,050,820 Kim Cương IV
34. 2,041,768 Vàng IV
35. 2,027,215 -
36. 2,025,138 ngọc lục bảo IV
37. 2,017,864 Bạc III
38. 1,999,560 ngọc lục bảo I
39. 1,994,857 -
40. 1,968,511 Vàng II
41. 1,967,718 Kim Cương III
42. 1,961,673 Kim Cương II
43. 1,955,074 Kim Cương III
44. 1,952,011 Kim Cương IV
45. 1,943,690 Bạch Kim I
46. 1,943,332 ngọc lục bảo I
47. 1,936,704 ngọc lục bảo II
48. 1,935,632 ngọc lục bảo I
49. 1,929,639 Kim Cương III
50. 1,884,203 Bạch Kim I
51. 1,870,445 Cao Thủ
52. 1,870,010 Bạc III
53. 1,866,949 ngọc lục bảo III
54. 1,866,702 ngọc lục bảo III
55. 1,863,311 Bạch Kim III
56. 1,862,718 Đồng I
57. 1,845,894 Bạch Kim I
58. 1,806,998 -
59. 1,804,321 Vàng III
60. 1,797,585 ngọc lục bảo IV
61. 1,797,377 Bạch Kim IV
62. 1,791,241 ngọc lục bảo I
63. 1,784,340 -
64. 1,783,260 Kim Cương I
65. 1,768,612 ngọc lục bảo IV
66. 1,762,622 -
67. 1,756,979 Vàng III
68. 1,755,596 Bạch Kim IV
69. 1,752,137 ngọc lục bảo I
70. 1,744,072 Cao Thủ
71. 1,732,067 Kim Cương IV
72. 1,728,416 Kim Cương IV
73. 1,727,755 Bạch Kim III
74. 1,711,494 Kim Cương II
75. 1,710,657 Kim Cương IV
76. 1,710,053 Kim Cương II
77. 1,700,281 -
78. 1,696,071 ngọc lục bảo IV
79. 1,688,406 Kim Cương IV
80. 1,682,612 Bạch Kim IV
81. 1,677,713 -
82. 1,675,816 -
83. 1,675,493 Kim Cương II
84. 1,662,433 -
85. 1,658,772 ngọc lục bảo III
86. 1,657,896 Bạch Kim III
87. 1,655,422 Vàng II
88. 1,650,345 Bạch Kim II
89. 1,644,086 Cao Thủ
90. 1,633,979 ngọc lục bảo IV
91. 1,616,229 Kim Cương IV
92. 1,614,872 Vàng II
93. 1,606,551 ngọc lục bảo II
94. 1,595,421 ngọc lục bảo I
95. 1,594,236 ngọc lục bảo III
96. 1,591,585 -
97. 1,579,903 ngọc lục bảo II
98. 1,578,470 ngọc lục bảo II
99. 1,576,037 Kim Cương I
100. 1,572,884 -