Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,246,304 Bạc IV
2. 3,750,420 Đồng I
3. 3,308,013 ngọc lục bảo II
4. 3,293,178 Bạch Kim IV
5. 3,180,223 -
6. 3,102,727 -
7. 3,005,721 Kim Cương III
8. 2,917,376 Bạch Kim IV
9. 2,912,970 -
10. 2,900,530 ngọc lục bảo IV
11. 2,887,034 -
12. 2,866,787 Bạch Kim I
13. 2,831,478 Bạch Kim IV
14. 2,679,557 -
15. 2,655,637 -
16. 2,641,820 Bạch Kim IV
17. 2,621,856 -
18. 2,602,031 Vàng IV
19. 2,503,464 Kim Cương II
20. 2,501,243 -
21. 2,452,781 Đồng I
22. 2,379,571 -
23. 2,321,799 ngọc lục bảo III
24. 2,283,997 ngọc lục bảo I
25. 2,234,461 Bạc II
26. 2,215,278 Kim Cương IV
27. 2,205,976 Bạc IV
28. 2,179,396 Bạch Kim IV
29. 2,165,210 -
30. 2,162,544 -
31. 2,156,476 Bạch Kim IV
32. 2,154,296 Bạch Kim IV
33. 2,140,706 Bạch Kim II
34. 2,126,039 ngọc lục bảo III
35. 2,114,167 -
36. 2,068,652 Đồng I
37. 2,025,595 -
38. 2,009,341 Bạch Kim II
39. 2,007,410 Bạch Kim III
40. 1,993,289 Kim Cương IV
41. 1,987,285 Bạc I
42. 1,976,253 -
43. 1,971,385 Bạc IV
44. 1,964,268 Vàng II
45. 1,952,148 Bạch Kim I
46. 1,943,744 -
47. 1,932,180 -
48. 1,929,744 Vàng IV
49. 1,910,144 Vàng III
50. 1,889,665 ngọc lục bảo IV
51. 1,872,822 Bạch Kim I
52. 1,869,349 -
53. 1,862,524 ngọc lục bảo II
54. 1,841,728 Kim Cương III
55. 1,840,758 Bạc I
56. 1,833,860 ngọc lục bảo III
57. 1,826,982 Kim Cương IV
58. 1,803,927 Bạch Kim II
59. 1,800,699 Đồng IV
60. 1,798,898 Vàng III
61. 1,798,057 -
62. 1,796,614 Kim Cương IV
63. 1,794,330 Bạch Kim I
64. 1,789,030 Bạc III
65. 1,777,116 Đồng III
66. 1,771,072 -
67. 1,770,609 Bạc IV
68. 1,761,045 Kim Cương III
69. 1,757,126 Vàng I
70. 1,755,554 -
71. 1,750,124 Bạch Kim II
72. 1,749,531 Kim Cương III
73. 1,726,442 Bạch Kim I
74. 1,722,977 Bạch Kim III
75. 1,718,896 Kim Cương I
76. 1,712,390 -
77. 1,711,175 Bạc III
78. 1,709,417 -
79. 1,708,104 ngọc lục bảo I
80. 1,691,831 -
81. 1,688,117 Vàng I
82. 1,685,505 -
83. 1,683,179 -
84. 1,681,201 Bạch Kim II
85. 1,680,294 Đồng IV
86. 1,675,442 ngọc lục bảo III
87. 1,668,457 ngọc lục bảo I
88. 1,650,997 Đồng I
89. 1,644,029 Vàng III
90. 1,633,382 -
91. 1,630,934 ngọc lục bảo II
92. 1,629,816 -
93. 1,622,966 -
94. 1,620,818 ngọc lục bảo I
95. 1,616,233 -
96. 1,613,498 Bạch Kim III
97. 1,609,141 Kim Cương IV
98. 1,608,720 Đồng II
99. 1,608,555 Đồng III
100. 1,604,724 Vàng IV