Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,775,329 Vàng II
2. 4,177,866 -
3. 3,922,954 Bạc IV
4. 3,461,066 -
5. 3,320,580 -
6. 3,312,245 Đồng IV
7. 3,224,970 ngọc lục bảo IV
8. 3,089,338 -
9. 2,953,359 -
10. 2,846,655 -
11. 2,807,014 Sắt II
12. 2,741,604 Bạch Kim III
13. 2,730,243 -
14. 2,717,402 Sắt IV
15. 2,715,605 -
16. 2,686,481 Bạch Kim II
17. 2,662,110 -
18. 2,465,055 -
19. 2,465,023 -
20. 2,445,960 -
21. 2,435,523 Cao Thủ
22. 2,368,341 Bạch Kim II
23. 2,330,140 Sắt III
24. 2,322,221 -
25. 2,264,259 -
26. 2,260,433 Bạch Kim III
27. 2,245,958 -
28. 2,217,912 -
29. 2,210,863 Bạch Kim I
30. 2,157,596 Bạc II
31. 2,116,105 ngọc lục bảo III
32. 2,110,436 ngọc lục bảo III
33. 2,100,497 ngọc lục bảo I
34. 2,091,733 -
35. 2,086,126 Bạc IV
36. 2,072,315 Vàng IV
37. 2,069,716 Vàng I
38. 2,061,046 Bạch Kim I
39. 2,055,344 -
40. 2,041,170 ngọc lục bảo II
41. 2,017,557 -
42. 2,002,296 ngọc lục bảo IV
43. 2,001,692 Vàng I
44. 1,996,495 ngọc lục bảo IV
45. 1,991,212 -
46. 1,983,916 Bạch Kim IV
47. 1,971,415 Đồng IV
48. 1,965,043 Bạc III
49. 1,958,385 Sắt I
50. 1,928,315 Vàng III
51. 1,923,993 -
52. 1,894,685 -
53. 1,894,149 Vàng II
54. 1,884,452 -
55. 1,863,071 Kim Cương IV
56. 1,850,844 -
57. 1,841,646 Đồng III
58. 1,826,454 Kim Cương IV
59. 1,824,717 -
60. 1,821,174 Sắt I
61. 1,787,476 Bạch Kim II
62. 1,787,098 Bạch Kim IV
63. 1,728,355 Bạch Kim I
64. 1,706,270 ngọc lục bảo III
65. 1,705,966 ngọc lục bảo III
66. 1,703,419 -
67. 1,679,377 Kim Cương II
68. 1,668,174 -
69. 1,659,728 -
70. 1,655,285 Vàng I
71. 1,644,861 Bạch Kim III
72. 1,610,119 Bạc I
73. 1,596,499 -
74. 1,593,308 Bạc I
75. 1,592,733 -
76. 1,586,618 -
77. 1,583,779 ngọc lục bảo III
78. 1,581,126 -
79. 1,579,074 ngọc lục bảo IV
80. 1,575,990 Bạch Kim I
81. 1,575,269 -
82. 1,567,328 Đồng IV
83. 1,553,136 Vàng III
84. 1,536,182 Vàng II
85. 1,536,026 Bạch Kim IV
86. 1,527,727 -
87. 1,525,596 -
88. 1,515,965 Vàng IV
89. 1,513,000 Cao Thủ
90. 1,507,582 -
91. 1,506,666 -
92. 1,504,187 -
93. 1,502,285 Sắt II
94. 1,499,427 Bạch Kim II
95. 1,488,082 ngọc lục bảo IV
96. 1,485,727 ngọc lục bảo IV
97. 1,484,588 -
98. 1,475,722 Bạch Kim IV
99. 1,475,518 -
100. 1,470,072 Bạc IV