Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,958,621 Đồng III
2. 3,948,206 ngọc lục bảo III
3. 3,408,671 Bạch Kim III
4. 3,358,084 Bạch Kim I
5. 3,276,668 ngọc lục bảo IV
6. 3,204,407 Vàng IV
7. 3,162,383 -
8. 2,943,106 Vàng I
9. 2,928,687 -
10. 2,816,166 Bạch Kim II
11. 2,481,172 ngọc lục bảo II
12. 2,473,177 Bạch Kim II
13. 2,454,163 ngọc lục bảo III
14. 2,398,601 Kim Cương II
15. 2,374,209 ngọc lục bảo I
16. 2,365,915 -
17. 2,323,072 -
18. 2,308,873 Vàng IV
19. 2,248,094 Bạc II
20. 2,225,093 Kim Cương IV
21. 2,182,549 -
22. 2,139,414 Đồng I
23. 2,094,557 Sắt IV
24. 2,093,576 Kim Cương II
25. 2,067,597 Bạc III
26. 2,038,003 Kim Cương III
27. 2,037,273 Kim Cương IV
28. 1,984,353 Bạch Kim III
29. 1,954,070 Kim Cương III
30. 1,953,096 Bạc III
31. 1,951,243 Đồng I
32. 1,876,542 Bạch Kim II
33. 1,850,556 Vàng III
34. 1,825,054 Đồng II
35. 1,809,188 Đại Cao Thủ
36. 1,790,375 Vàng II
37. 1,784,718 Bạc IV
38. 1,751,696 ngọc lục bảo IV
39. 1,749,082 ngọc lục bảo IV
40. 1,748,028 ngọc lục bảo II
41. 1,718,607 -
42. 1,684,592 ngọc lục bảo III
43. 1,678,887 Vàng II
44. 1,661,834 Kim Cương IV
45. 1,638,146 -
46. 1,613,882 Bạc II
47. 1,613,099 Bạc I
48. 1,590,270 -
49. 1,584,031 -
50. 1,570,705 -
51. 1,565,173 Cao Thủ
52. 1,560,894 ngọc lục bảo II
53. 1,559,817 Đồng I
54. 1,556,593 -
55. 1,540,232 Vàng IV
56. 1,519,031 Kim Cương II
57. 1,504,170 -
58. 1,464,099 Sắt I
59. 1,458,351 Vàng I
60. 1,438,842 ngọc lục bảo III
61. 1,428,940 Đồng II
62. 1,398,464 -
63. 1,381,751 ngọc lục bảo II
64. 1,376,226 Bạc II
65. 1,374,791 ngọc lục bảo IV
66. 1,361,972 ngọc lục bảo IV
67. 1,349,247 Bạch Kim IV
68. 1,347,282 Vàng II
69. 1,318,400 -
70. 1,316,135 -
71. 1,301,353 Đồng IV
72. 1,296,521 Đồng IV
73. 1,291,793 Vàng III
74. 1,284,085 ngọc lục bảo II
75. 1,277,722 Bạc I
76. 1,276,372 -
77. 1,272,912 Bạch Kim IV
78. 1,262,472 -
79. 1,256,296 Vàng IV
80. 1,255,261 Bạch Kim II
81. 1,252,422 Đồng IV
82. 1,247,835 -
83. 1,236,127 Đồng II
84. 1,209,737 Bạc II
85. 1,203,157 Vàng II
86. 1,202,925 ngọc lục bảo IV
87. 1,199,785 Cao Thủ
88. 1,198,292 -
89. 1,196,826 Đồng III
90. 1,189,661 Vàng III
91. 1,187,980 -
92. 1,187,057 -
93. 1,185,935 -
94. 1,181,770 Bạc I
95. 1,160,453 Bạc IV
96. 1,158,059 Vàng IV
97. 1,153,032 -
98. 1,142,055 -
99. 1,141,067 Vàng I
100. 1,137,037 Đồng II