Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,276,896 Sắt II
2. 8,000,613 -
3. 4,943,520 ngọc lục bảo I
4. 4,503,992 Sắt III
5. 4,391,613 ngọc lục bảo III
6. 4,099,956 -
7. 4,075,012 Bạc II
8. 4,074,957 -
9. 3,728,904 Kim Cương I
10. 3,614,783 Vàng III
11. 3,613,162 Bạch Kim II
12. 3,602,265 ngọc lục bảo II
13. 3,474,103 ngọc lục bảo II
14. 3,375,083 Bạc I
15. 3,350,696 ngọc lục bảo IV
16. 3,208,055 -
17. 3,179,165 Bạc IV
18. 3,093,907 -
19. 3,088,990 Bạch Kim I
20. 2,991,296 ngọc lục bảo I
21. 2,960,034 -
22. 2,959,109 Sắt II
23. 2,942,597 Bạch Kim III
24. 2,935,471 -
25. 2,909,167 Vàng IV
26. 2,887,896 Sắt II
27. 2,870,966 Kim Cương III
28. 2,828,402 Sắt II
29. 2,805,796 -
30. 2,780,487 ngọc lục bảo IV
31. 2,747,670 Bạch Kim I
32. 2,737,258 -
33. 2,727,831 Đồng I
34. 2,721,829 -
35. 2,708,496 Bạch Kim II
36. 2,690,414 Bạch Kim I
37. 2,675,068 -
38. 2,660,636 -
39. 2,645,645 ngọc lục bảo IV
40. 2,631,780 ngọc lục bảo IV
41. 2,629,619 ngọc lục bảo I
42. 2,580,368 Vàng II
43. 2,576,078 ngọc lục bảo IV
44. 2,575,529 Bạch Kim I
45. 2,552,982 Bạch Kim I
46. 2,549,280 -
47. 2,546,336 -
48. 2,530,251 -
49. 2,512,531 ngọc lục bảo III
50. 2,510,877 Đồng I
51. 2,501,326 ngọc lục bảo IV
52. 2,471,557 Kim Cương II
53. 2,445,420 -
54. 2,443,025 Kim Cương IV
55. 2,441,896 Kim Cương IV
56. 2,369,121 -
57. 2,357,625 Sắt I
58. 2,356,650 -
59. 2,349,349 -
60. 2,345,849 Kim Cương III
61. 2,333,613 Bạch Kim I
62. 2,318,391 Kim Cương IV
63. 2,309,623 -
64. 2,303,236 -
65. 2,286,866 Kim Cương III
66. 2,277,982 Kim Cương IV
67. 2,270,117 -
68. 2,254,996 Vàng II
69. 2,223,038 Vàng I
70. 2,206,773 ngọc lục bảo II
71. 2,202,142 -
72. 2,193,726 Vàng III
73. 2,188,662 Kim Cương IV
74. 2,188,357 -
75. 2,187,766 -
76. 2,183,674 ngọc lục bảo IV
77. 2,179,582 -
78. 2,178,837 -
79. 2,165,295 Đồng IV
80. 2,159,478 Bạch Kim I
81. 2,155,474 ngọc lục bảo II
82. 2,145,981 Bạch Kim IV
83. 2,130,318 ngọc lục bảo II
84. 2,128,794 Vàng I
85. 2,125,558 -
86. 2,122,141 ngọc lục bảo I
87. 2,111,528 Kim Cương III
88. 2,101,903 ngọc lục bảo II
89. 2,101,703 ngọc lục bảo II
90. 2,075,439 Cao Thủ
91. 2,070,133 ngọc lục bảo II
92. 2,068,418 Kim Cương IV
93. 2,065,925 -
94. 2,054,867 Bạch Kim III
95. 2,053,197 -
96. 2,047,168 -
97. 2,046,646 Bạc I
98. 2,044,956 Vàng II
99. 2,037,182 -
100. 2,004,278 -