Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,034,946 Bạch Kim I
2. 5,480,072 Đồng I
3. 4,058,506 -
4. 3,871,292 Vàng I
5. 3,710,550 Kim Cương IV
6. 3,448,967 ngọc lục bảo IV
7. 3,404,033 Kim Cương I
8. 3,191,766 ngọc lục bảo IV
9. 3,179,135 -
10. 3,090,021 ngọc lục bảo I
11. 2,961,782 ngọc lục bảo IV
12. 2,830,508 ngọc lục bảo IV
13. 2,756,084 Bạc IV
14. 2,702,426 Kim Cương I
15. 2,687,515 -
16. 2,664,065 Kim Cương IV
17. 2,620,185 -
18. 2,592,915 ngọc lục bảo III
19. 2,544,441 Bạc II
20. 2,517,701 Bạch Kim II
21. 2,495,476 Đồng I
22. 2,462,341 ngọc lục bảo III
23. 2,328,901 -
24. 2,324,880 Vàng III
25. 2,320,245 -
26. 2,302,370 Kim Cương IV
27. 2,277,546 Bạc IV
28. 2,261,505 Bạch Kim III
29. 2,248,251 Vàng II
30. 2,221,107 -
31. 2,219,352 Bạc IV
32. 2,146,885 -
33. 2,119,690 -
34. 2,096,762 -
35. 2,026,681 Bạch Kim IV
36. 1,980,234 ngọc lục bảo IV
37. 1,970,594 Đồng II
38. 1,958,919 Vàng II
39. 1,948,545 Vàng II
40. 1,931,547 ngọc lục bảo IV
41. 1,914,745 -
42. 1,912,333 Bạch Kim IV
43. 1,904,926 ngọc lục bảo IV
44. 1,893,197 Bạch Kim II
45. 1,865,266 -
46. 1,859,346 Cao Thủ
47. 1,842,973 ngọc lục bảo I
48. 1,836,696 Đồng IV
49. 1,831,646 -
50. 1,821,762 ngọc lục bảo IV
51. 1,807,763 Bạc III
52. 1,803,721 ngọc lục bảo IV
53. 1,764,208 Vàng III
54. 1,734,145 Vàng II
55. 1,718,556 Bạch Kim II
56. 1,709,489 -
57. 1,699,247 -
58. 1,694,705 -
59. 1,689,240 Vàng IV
60. 1,678,882 -
61. 1,674,536 -
62. 1,656,986 -
63. 1,654,239 Vàng II
64. 1,652,557 -
65. 1,645,788 Cao Thủ
66. 1,624,679 ngọc lục bảo IV
67. 1,621,218 Đồng IV
68. 1,620,547 ngọc lục bảo IV
69. 1,619,743 Bạch Kim III
70. 1,617,035 ngọc lục bảo IV
71. 1,608,788 Bạch Kim III
72. 1,602,485 Bạch Kim III
73. 1,599,380 -
74. 1,594,631 -
75. 1,593,908 Bạc II
76. 1,571,359 Vàng II
77. 1,570,453 Kim Cương III
78. 1,569,785 Bạc III
79. 1,566,852 Bạch Kim IV
80. 1,556,551 Bạch Kim II
81. 1,543,669 -
82. 1,541,254 Vàng IV
83. 1,516,588 -
84. 1,515,487 ngọc lục bảo IV
85. 1,513,693 Kim Cương II
86. 1,511,201 Vàng I
87. 1,502,949 Bạch Kim IV
88. 1,502,368 ngọc lục bảo II
89. 1,491,382 Kim Cương IV
90. 1,490,351 ngọc lục bảo IV
91. 1,485,884 ngọc lục bảo IV
92. 1,483,023 Cao Thủ
93. 1,481,744 -
94. 1,474,158 -
95. 1,462,091 Kim Cương III
96. 1,442,827 Đồng I
97. 1,440,776 -
98. 1,434,892 -
99. 1,432,040 -
100. 1,425,496 Vàng IV