Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,080,396 Cao Thủ
2. 4,076,609 Kim Cương III
3. 3,963,940 ngọc lục bảo IV
4. 3,439,507 Đồng III
5. 3,322,427 -
6. 3,164,793 Bạc IV
7. 3,140,206 ngọc lục bảo I
8. 3,125,697 Đồng IV
9. 3,044,353 Bạc II
10. 2,686,570 Bạch Kim IV
11. 2,559,058 Bạch Kim IV
12. 2,534,772 ngọc lục bảo IV
13. 2,521,824 ngọc lục bảo I
14. 2,487,678 ngọc lục bảo III
15. 2,481,575 Cao Thủ
16. 2,387,050 -
17. 2,324,114 Kim Cương III
18. 2,320,307 Bạch Kim II
19. 2,244,036 -
20. 2,115,670 ngọc lục bảo III
21. 2,064,145 Bạch Kim IV
22. 2,004,555 Bạch Kim I
23. 1,992,220 Vàng II
24. 1,988,682 -
25. 1,987,739 -
26. 1,966,886 ngọc lục bảo IV
27. 1,934,095 -
28. 1,928,661 Sắt III
29. 1,906,160 -
30. 1,868,169 ngọc lục bảo IV
31. 1,852,554 ngọc lục bảo IV
32. 1,831,117 -
33. 1,825,762 Bạch Kim IV
34. 1,781,308 Bạch Kim III
35. 1,779,844 Kim Cương II
36. 1,702,321 Bạch Kim IV
37. 1,612,548 ngọc lục bảo I
38. 1,583,911 -
39. 1,580,131 Bạc III
40. 1,570,991 ngọc lục bảo I
41. 1,554,172 Kim Cương I
42. 1,544,620 Bạc III
43. 1,520,199 Vàng II
44. 1,501,407 Bạc IV
45. 1,486,602 Đồng III
46. 1,475,163 Kim Cương II
47. 1,460,582 -
48. 1,455,091 Bạch Kim I
49. 1,447,194 -
50. 1,444,610 -
51. 1,438,752 ngọc lục bảo I
52. 1,410,421 Bạch Kim IV
53. 1,409,056 -
54. 1,391,364 -
55. 1,386,227 -
56. 1,383,322 ngọc lục bảo I
57. 1,352,311 Đồng II
58. 1,339,712 ngọc lục bảo IV
59. 1,337,410 ngọc lục bảo II
60. 1,335,545 ngọc lục bảo II
61. 1,328,583 -
62. 1,328,442 ngọc lục bảo IV
63. 1,312,021 -
64. 1,311,807 Bạch Kim IV
65. 1,303,403 -
66. 1,300,325 ngọc lục bảo III
67. 1,291,556 Vàng IV
68. 1,283,906 -
69. 1,279,237 Vàng I
70. 1,271,743 -
71. 1,256,236 Kim Cương I
72. 1,249,952 Kim Cương II
73. 1,245,426 ngọc lục bảo IV
74. 1,234,019 Bạch Kim II
75. 1,230,334 Vàng IV
76. 1,229,215 Vàng IV
77. 1,225,885 -
78. 1,224,948 Bạch Kim IV
79. 1,221,811 Kim Cương II
80. 1,221,587 -
81. 1,220,432 Kim Cương II
82. 1,218,822 Bạc III
83. 1,217,309 Bạc II
84. 1,214,457 -
85. 1,209,033 -
86. 1,207,202 Kim Cương III
87. 1,190,999 Kim Cương IV
88. 1,187,918 ngọc lục bảo I
89. 1,176,664 -
90. 1,167,683 -
91. 1,166,966 ngọc lục bảo IV
92. 1,156,893 Kim Cương IV
93. 1,154,995 Vàng I
94. 1,147,889 ngọc lục bảo III
95. 1,147,348 -
96. 1,145,757 Kim Cương III
97. 1,145,420 Kim Cương I
98. 1,144,019 Vàng II
99. 1,143,699 Bạch Kim II
100. 1,142,713 Kim Cương III