Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,961,175 Kim Cương II
2. 3,886,742 ngọc lục bảo IV
3. 2,753,527 Kim Cương III
4. 2,714,595 -
5. 2,698,894 ngọc lục bảo IV
6. 2,682,042 Kim Cương I
7. 2,675,225 -
8. 2,656,139 Bạch Kim II
9. 2,617,214 Vàng II
10. 2,557,719 Đồng III
11. 2,537,727 Vàng III
12. 2,509,925 ngọc lục bảo III
13. 2,464,556 Vàng III
14. 2,456,912 Bạch Kim I
15. 2,425,784 ngọc lục bảo IV
16. 2,400,036 Kim Cương II
17. 2,372,400 Bạch Kim I
18. 2,348,177 -
19. 2,254,891 Kim Cương I
20. 2,154,446 Cao Thủ
21. 2,152,541 Đồng II
22. 2,135,726 Kim Cương IV
23. 2,063,978 Kim Cương III
24. 2,059,616 Cao Thủ
25. 1,939,593 ngọc lục bảo I
26. 1,924,612 -
27. 1,920,746 -
28. 1,887,791 ngọc lục bảo IV
29. 1,878,815 ngọc lục bảo III
30. 1,878,350 -
31. 1,876,462 ngọc lục bảo III
32. 1,850,705 ngọc lục bảo I
33. 1,849,395 Bạc III
34. 1,835,062 Bạch Kim III
35. 1,809,462 Đại Cao Thủ
36. 1,792,907 Cao Thủ
37. 1,789,834 -
38. 1,780,359 ngọc lục bảo IV
39. 1,758,044 Sắt II
40. 1,743,032 -
41. 1,741,502 ngọc lục bảo I
42. 1,724,383 -
43. 1,717,697 -
44. 1,678,227 ngọc lục bảo I
45. 1,665,136 ngọc lục bảo III
46. 1,651,144 Cao Thủ
47. 1,649,311 Kim Cương I
48. 1,644,007 -
49. 1,628,145 -
50. 1,625,181 Kim Cương III
51. 1,623,319 ngọc lục bảo II
52. 1,609,484 ngọc lục bảo IV
53. 1,604,991 -
54. 1,602,211 ngọc lục bảo III
55. 1,579,878 ngọc lục bảo IV
56. 1,572,613 -
57. 1,555,623 Vàng I
58. 1,537,347 -
59. 1,528,569 -
60. 1,485,623 -
61. 1,468,671 Kim Cương IV
62. 1,461,927 -
63. 1,461,573 -
64. 1,451,034 Đồng I
65. 1,448,837 Kim Cương IV
66. 1,448,079 -
67. 1,434,483 -
68. 1,434,137 Kim Cương II
69. 1,431,069 Bạch Kim III
70. 1,423,951 -
71. 1,421,947 Vàng III
72. 1,416,380 -
73. 1,409,077 -
74. 1,386,214 ngọc lục bảo IV
75. 1,382,282 ngọc lục bảo I
76. 1,379,514 Vàng IV
77. 1,373,928 ngọc lục bảo I
78. 1,373,166 Đồng I
79. 1,334,674 ngọc lục bảo III
80. 1,333,775 Bạch Kim III
81. 1,332,093 ngọc lục bảo III
82. 1,330,514 ngọc lục bảo III
83. 1,321,141 Bạc III
84. 1,298,596 ngọc lục bảo I
85. 1,295,910 ngọc lục bảo I
86. 1,293,576 ngọc lục bảo IV
87. 1,285,028 ngọc lục bảo I
88. 1,284,214 Đồng II
89. 1,276,856 Kim Cương IV
90. 1,264,608 Vàng I
91. 1,250,632 -
92. 1,246,898 -
93. 1,239,450 -
94. 1,225,085 Kim Cương II
95. 1,221,946 -
96. 1,210,469 -
97. 1,208,939 -
98. 1,206,804 ngọc lục bảo I
99. 1,199,830 -
100. 1,192,089 -