Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,987,711 -
2. 7,401,836 Kim Cương IV
3. 5,417,398 Sắt II
4. 5,289,959 Sắt IV
5. 3,083,550 -
6. 2,888,992 Bạc III
7. 2,870,350 -
8. 2,713,062 ngọc lục bảo IV
9. 2,504,324 ngọc lục bảo III
10. 2,489,523 -
11. 2,487,060 Vàng II
12. 2,295,167 -
13. 2,211,712 -
14. 2,169,226 -
15. 2,161,849 -
16. 2,152,540 Đồng IV
17. 2,131,339 Kim Cương II
18. 2,013,093 Bạc I
19. 2,000,200 -
20. 1,958,294 -
21. 1,901,434 -
22. 1,878,517 Kim Cương II
23. 1,834,931 Vàng II
24. 1,808,030 Bạch Kim IV
25. 1,803,733 Bạch Kim IV
26. 1,799,549 Vàng IV
27. 1,776,811 Bạc II
28. 1,770,818 Kim Cương IV
29. 1,687,811 -
30. 1,671,046 -
31. 1,655,019 Sắt IV
32. 1,652,074 Đồng IV
33. 1,597,589 -
34. 1,597,413 Bạch Kim II
35. 1,514,907 Đồng II
36. 1,480,944 Bạch Kim I
37. 1,445,838 -
38. 1,431,663 Vàng I
39. 1,425,077 -
40. 1,407,916 Sắt IV
41. 1,355,709 -
42. 1,295,458 Bạc I
43. 1,292,524 Vàng IV
44. 1,292,352 Bạch Kim III
45. 1,282,494 -
46. 1,279,384 Kim Cương I
47. 1,265,899 Vàng II
48. 1,262,739 Sắt I
49. 1,260,899 Vàng IV
50. 1,236,731 ngọc lục bảo IV
51. 1,234,136 Đồng III
52. 1,211,834 ngọc lục bảo IV
53. 1,201,760 -
54. 1,188,933 Vàng I
55. 1,187,497 Sắt III
56. 1,186,608 Bạch Kim IV
57. 1,177,154 -
58. 1,171,178 Bạch Kim III
59. 1,168,418 ngọc lục bảo III
60. 1,167,757 -
61. 1,159,283 Vàng II
62. 1,156,044 Vàng IV
63. 1,149,013 -
64. 1,135,566 Sắt II
65. 1,134,944 Kim Cương IV
66. 1,133,354 -
67. 1,131,564 Bạc III
68. 1,128,483 Đồng II
69. 1,108,441 ngọc lục bảo I
70. 1,098,457 Kim Cương IV
71. 1,097,728 -
72. 1,096,524 Sắt IV
73. 1,085,716 -
74. 1,081,009 -
75. 1,078,325 Bạc I
76. 1,076,988 -
77. 1,076,648 Bạc IV
78. 1,070,651 Cao Thủ
79. 1,069,909 -
80. 1,050,087 -
81. 1,041,631 Kim Cương II
82. 1,040,757 Đồng II
83. 1,039,639 Vàng I
84. 1,021,006 Bạch Kim III
85. 1,015,742 -
86. 1,006,604 Bạch Kim IV
87. 1,000,885 Vàng I
88. 996,394 Vàng IV
89. 993,576 Sắt IV
90. 984,627 Vàng III
91. 972,516 Sắt II
92. 970,057 Vàng III
93. 968,380 Bạc II
94. 960,623 -
95. 957,310 Bạc III
96. 949,261 -
97. 923,263 -
98. 922,027 -
99. 917,052 -
100. 913,688 Đồng III