Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,733,521 Kim Cương IV
2. 2,780,018 Cao Thủ
3. 2,653,350 Bạch Kim III
4. 2,573,361 -
5. 2,400,979 Kim Cương IV
6. 2,335,695 ngọc lục bảo I
7. 2,111,870 Vàng IV
8. 2,060,297 Kim Cương IV
9. 2,057,399 ngọc lục bảo II
10. 1,973,912 ngọc lục bảo I
11. 1,969,559 Đại Cao Thủ
12. 1,866,745 -
13. 1,646,252 Bạch Kim IV
14. 1,559,778 Cao Thủ
15. 1,557,043 -
16. 1,555,907 -
17. 1,535,706 -
18. 1,527,459 -
19. 1,487,631 ngọc lục bảo I
20. 1,481,585 Vàng II
21. 1,472,583 -
22. 1,466,681 ngọc lục bảo III
23. 1,438,723 Vàng IV
24. 1,433,308 -
25. 1,419,120 Bạc III
26. 1,400,324 Đồng II
27. 1,395,526 -
28. 1,383,160 Kim Cương II
29. 1,380,560 Kim Cương IV
30. 1,366,231 Đồng II
31. 1,361,026 -
32. 1,357,046 -
33. 1,356,327 Kim Cương III
34. 1,347,210 Bạch Kim IV
35. 1,338,612 -
36. 1,319,397 -
37. 1,313,098 Kim Cương IV
38. 1,311,718 -
39. 1,307,801 ngọc lục bảo I
40. 1,294,968 -
41. 1,275,907 Vàng III
42. 1,273,031 Đồng III
43. 1,262,237 -
44. 1,231,673 Bạch Kim IV
45. 1,224,514 Cao Thủ
46. 1,223,314 -
47. 1,220,778 Bạch Kim I
48. 1,205,713 Bạc III
49. 1,199,182 -
50. 1,198,818 Kim Cương IV
51. 1,192,045 -
52. 1,174,789 Bạch Kim IV
53. 1,170,160 Kim Cương II
54. 1,161,054 Bạch Kim III
55. 1,139,447 -
56. 1,125,185 -
57. 1,113,958 Kim Cương III
58. 1,111,481 Đồng I
59. 1,109,919 Vàng I
60. 1,103,214 -
61. 1,100,624 Bạch Kim III
62. 1,100,192 -
63. 1,099,229 Kim Cương II
64. 1,093,761 Bạc I
65. 1,066,776 Kim Cương III
66. 1,066,439 -
67. 1,065,996 Vàng I
68. 1,060,449 Đồng IV
69. 1,058,777 Đồng IV
70. 1,056,784 Vàng IV
71. 1,053,623 -
72. 1,050,697 ngọc lục bảo III
73. 1,049,286 Kim Cương II
74. 1,035,717 Bạc I
75. 1,029,047 Vàng I
76. 1,027,314 ngọc lục bảo III
77. 1,024,252 Vàng II
78. 1,018,081 Cao Thủ
79. 1,011,785 Bạc II
80. 1,007,436 ngọc lục bảo II
81. 998,131 -
82. 995,205 -
83. 995,004 Đồng III
84. 991,115 -
85. 976,795 ngọc lục bảo IV
86. 973,084 -
87. 971,856 Bạch Kim I
88. 967,587 -
89. 964,533 Bạch Kim II
90. 960,433 Đồng II
91. 956,878 -
92. 954,350 ngọc lục bảo I
93. 951,529 Bạch Kim IV
94. 951,256 -
95. 948,890 Cao Thủ
96. 941,723 Kim Cương III
97. 941,300 Đồng IV
98. 931,076 Kim Cương IV
99. 928,603 -
100. 926,324 ngọc lục bảo II