Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,266,910 Bạch Kim IV
2. 2,240,148 Đồng I
3. 2,152,149 Cao Thủ
4. 2,119,694 Kim Cương IV
5. 2,082,266 Kim Cương IV
6. 2,025,849 Kim Cương IV
7. 1,981,164 ngọc lục bảo IV
8. 1,923,294 Bạc II
9. 1,907,874 Cao Thủ
10. 1,860,330 -
11. 1,753,395 Kim Cương IV
12. 1,744,483 Đồng III
13. 1,736,406 Cao Thủ
14. 1,723,096 -
15. 1,595,464 Vàng IV
16. 1,582,918 Cao Thủ
17. 1,566,036 Cao Thủ
18. 1,564,676 Kim Cương III
19. 1,556,133 Đồng IV
20. 1,543,550 -
21. 1,524,151 Bạc I
22. 1,504,110 Bạch Kim I
23. 1,481,192 Kim Cương IV
24. 1,469,405 -
25. 1,443,820 Bạch Kim II
26. 1,437,942 -
27. 1,433,453 ngọc lục bảo III
28. 1,431,860 Đồng II
29. 1,426,957 Kim Cương IV
30. 1,421,567 ngọc lục bảo IV
31. 1,409,119 Bạc IV
32. 1,406,406 Kim Cương IV
33. 1,402,184 Vàng II
34. 1,402,105 -
35. 1,377,231 Cao Thủ
36. 1,370,891 Đại Cao Thủ
37. 1,369,263 ngọc lục bảo III
38. 1,363,063 Bạch Kim II
39. 1,346,835 Bạch Kim I
40. 1,336,794 -
41. 1,336,275 ngọc lục bảo I
42. 1,335,562 Vàng I
43. 1,329,573 Vàng IV
44. 1,301,983 Vàng IV
45. 1,295,557 ngọc lục bảo IV
46. 1,285,040 Vàng IV
47. 1,284,516 Bạch Kim I
48. 1,283,878 Sắt II
49. 1,281,398 Cao Thủ
50. 1,275,718 Vàng I
51. 1,275,113 Bạc IV
52. 1,271,409 -
53. 1,269,171 ngọc lục bảo II
54. 1,253,929 -
55. 1,252,524 Vàng I
56. 1,251,925 ngọc lục bảo IV
57. 1,241,014 ngọc lục bảo II
58. 1,240,562 Kim Cương IV
59. 1,236,973 Vàng IV
60. 1,228,390 Bạch Kim II
61. 1,223,647 Cao Thủ
62. 1,223,363 Bạch Kim I
63. 1,221,295 Bạc II
64. 1,217,824 -
65. 1,215,182 ngọc lục bảo IV
66. 1,209,964 Bạc IV
67. 1,204,155 Bạch Kim IV
68. 1,198,287 Vàng III
69. 1,192,555 -
70. 1,179,023 Bạch Kim II
71. 1,176,983 Cao Thủ
72. 1,175,605 -
73. 1,158,315 Kim Cương IV
74. 1,152,883 Kim Cương III
75. 1,148,765 ngọc lục bảo IV
76. 1,136,487 Kim Cương III
77. 1,127,720 ngọc lục bảo III
78. 1,122,457 Bạc IV
79. 1,120,241 Bạch Kim IV
80. 1,118,285 ngọc lục bảo I
81. 1,118,169 Vàng I
82. 1,117,547 Đồng III
83. 1,115,102 -
84. 1,114,282 Bạch Kim III
85. 1,111,124 ngọc lục bảo IV
86. 1,106,181 Bạch Kim III
87. 1,101,014 Sắt II
88. 1,100,243 Kim Cương IV
89. 1,098,363 Bạc II
90. 1,096,676 Kim Cương IV
91. 1,087,334 Kim Cương III
92. 1,082,241 -
93. 1,081,346 Vàng IV
94. 1,063,935 Vàng III
95. 1,062,209 Bạch Kim IV
96. 1,060,329 -
97. 1,060,251 Đồng II
98. 1,056,825 Đồng II
99. 1,055,706 Đại Cao Thủ
100. 1,052,740 Bạch Kim II