Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 978,197 ngọc lục bảo IV
2. 897,250 Đồng III
3. 840,445 Bạch Kim IV
4. 801,084 ngọc lục bảo II
5. 792,016 Bạch Kim I
6. 755,792 ngọc lục bảo I
7. 685,578 Bạch Kim IV
8. 673,865 Bạc IV
9. 667,416 Vàng III
10. 662,258 Bạc III
11. 633,470 Bạc II
12. 601,610 Đồng III
13. 594,732 Bạch Kim I
14. 594,161 Kim Cương III
15. 589,050 Kim Cương II
16. 588,742 Cao Thủ
17. 583,261 Bạch Kim III
18. 567,718 Đồng I
19. 565,378 Kim Cương IV
20. 561,980 Sắt II
21. 560,786 Bạch Kim IV
22. 558,484 Kim Cương IV
23. 551,824 Kim Cương III
24. 545,924 Kim Cương IV
25. 545,119 Sắt IV
26. 544,705 Cao Thủ
27. 544,517 Bạch Kim IV
28. 544,349 Kim Cương I
29. 541,551 Kim Cương IV
30. 535,398 ngọc lục bảo III
31. 531,251 -
32. 523,830 ngọc lục bảo IV
33. 513,310 Đồng II
34. 505,259 Kim Cương II
35. 504,853 Đồng IV
36. 502,128 Bạc III
37. 488,084 Đồng IV
38. 486,672 ngọc lục bảo IV
39. 486,547 Cao Thủ
40. 486,081 Bạch Kim IV
41. 479,696 ngọc lục bảo II
42. 471,051 Cao Thủ
43. 467,949 -
44. 465,957 Bạch Kim I
45. 463,927 ngọc lục bảo II
46. 458,923 -
47. 447,043 Kim Cương IV
48. 445,526 -
49. 444,866 Kim Cương IV
50. 440,427 Sắt II
51. 432,256 Đồng IV
52. 431,600 Kim Cương IV
53. 428,595 ngọc lục bảo IV
54. 426,859 Kim Cương III
55. 426,641 -
56. 425,655 Bạch Kim III
57. 418,576 Kim Cương III
58. 416,503 Bạch Kim IV
59. 416,199 Vàng I
60. 413,011 Vàng IV
61. 412,053 Bạc I
62. 411,100 Kim Cương IV
63. 409,923 Đồng IV
64. 400,681 Bạch Kim III
65. 391,532 ngọc lục bảo I
66. 389,169 ngọc lục bảo I
67. 386,472 Kim Cương IV
68. 379,359 Bạch Kim I
69. 377,379 ngọc lục bảo II
70. 375,694 -
71. 374,618 Kim Cương IV
72. 373,782 Bạch Kim II
73. 372,247 ngọc lục bảo III
74. 368,613 Cao Thủ
75. 367,356 Kim Cương II
76. 360,069 ngọc lục bảo III
77. 357,162 Bạc III
78. 356,533 Đồng III
79. 356,379 Bạc III
80. 355,588 Vàng III
81. 355,205 ngọc lục bảo II
82. 354,149 Bạch Kim III
83. 352,191 Sắt III
84. 351,834 Sắt III
85. 350,175 Bạch Kim I
86. 348,555 Cao Thủ
87. 347,624 Vàng III
88. 347,099 Cao Thủ
89. 343,828 Vàng IV
90. 342,444 Kim Cương IV
91. 342,154 Bạch Kim III
92. 341,580 ngọc lục bảo III
93. 340,876 ngọc lục bảo I
94. 340,686 ngọc lục bảo I
95. 338,573 Bạc III
96. 334,800 Sắt IV
97. 333,226 ngọc lục bảo II
98. 332,762 Bạc IV
99. 332,515 Vàng IV
100. 331,980 -