Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,190,182 Đồng IV
2. 3,864,219 -
3. 2,980,127 -
4. 2,765,246 ngọc lục bảo II
5. 2,559,979 -
6. 2,546,068 -
7. 2,287,267 ngọc lục bảo IV
8. 2,134,650 Kim Cương III
9. 2,042,576 Sắt III
10. 1,960,829 ngọc lục bảo IV
11. 1,949,819 Bạc III
12. 1,932,995 Bạc II
13. 1,806,392 Bạch Kim I
14. 1,666,484 -
15. 1,645,104 -
16. 1,630,457 Vàng II
17. 1,621,748 -
18. 1,599,560 ngọc lục bảo III
19. 1,595,908 Kim Cương IV
20. 1,576,799 Sắt I
21. 1,568,861 Cao Thủ
22. 1,556,615 -
23. 1,541,059 Vàng II
24. 1,539,698 Đồng IV
25. 1,512,775 Bạc IV
26. 1,499,989 Bạch Kim II
27. 1,498,792 ngọc lục bảo IV
28. 1,497,979 -
29. 1,496,276 Kim Cương III
30. 1,495,779 Bạc III
31. 1,484,828 -
32. 1,480,202 ngọc lục bảo IV
33. 1,466,119 Bạch Kim III
34. 1,465,790 Bạch Kim IV
35. 1,463,778 -
36. 1,424,521 -
37. 1,413,876 -
38. 1,410,684 Bạc I
39. 1,381,179 ngọc lục bảo IV
40. 1,375,390 Kim Cương III
41. 1,368,590 Vàng IV
42. 1,363,449 -
43. 1,343,737 Bạch Kim III
44. 1,325,717 ngọc lục bảo III
45. 1,320,543 Cao Thủ
46. 1,312,615 -
47. 1,306,634 -
48. 1,292,736 Đồng III
49. 1,290,466 Kim Cương IV
50. 1,281,964 Kim Cương IV
51. 1,277,538 ngọc lục bảo I
52. 1,267,359 Đồng I
53. 1,262,868 -
54. 1,241,193 ngọc lục bảo IV
55. 1,240,090 -
56. 1,227,120 -
57. 1,218,607 -
58. 1,217,442 Đồng IV
59. 1,192,957 -
60. 1,169,756 Bạc I
61. 1,158,128 Kim Cương IV
62. 1,155,274 Kim Cương IV
63. 1,148,141 -
64. 1,131,971 -
65. 1,129,620 ngọc lục bảo III
66. 1,129,403 -
67. 1,095,754 -
68. 1,087,043 -
69. 1,068,587 Bạc IV
70. 1,054,113 Kim Cương I
71. 1,053,485 -
72. 1,046,477 -
73. 1,034,052 Kim Cương IV
74. 1,027,979 Bạch Kim IV
75. 1,008,308 Kim Cương III
76. 1,005,936 ngọc lục bảo III
77. 1,004,531 -
78. 990,851 Vàng IV
79. 990,477 -
80. 990,186 ngọc lục bảo II
81. 987,805 Đồng III
82. 984,618 Kim Cương IV
83. 980,550 ngọc lục bảo II
84. 974,032 ngọc lục bảo IV
85. 970,539 -
86. 968,256 Vàng IV
87. 967,221 ngọc lục bảo III
88. 955,783 -
89. 953,454 Đồng I
90. 950,071 -
91. 948,638 Bạch Kim IV
92. 943,088 Bạc III
93. 943,010 ngọc lục bảo II
94. 942,054 -
95. 938,098 -
96. 935,529 ngọc lục bảo IV
97. 933,847 Vàng II
98. 932,627 -
99. 924,067 -
100. 923,874 -