Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,311,323 Cao Thủ
2. 4,299,253 -
3. 4,221,601 -
4. 3,790,682 ngọc lục bảo II
5. 3,769,873 ngọc lục bảo IV
6. 3,471,078 -
7. 3,399,255 Kim Cương I
8. 3,206,639 ngọc lục bảo IV
9. 3,201,151 -
10. 2,974,635 Đại Cao Thủ
11. 2,892,347 Kim Cương II
12. 2,762,844 Kim Cương IV
13. 2,461,477 ngọc lục bảo IV
14. 2,246,025 Kim Cương IV
15. 2,241,790 ngọc lục bảo IV
16. 2,220,137 Kim Cương IV
17. 2,173,720 -
18. 2,173,211 ngọc lục bảo II
19. 2,150,397 Kim Cương III
20. 2,121,576 Kim Cương III
21. 2,068,940 Vàng III
22. 2,066,760 Kim Cương III
23. 2,065,593 Kim Cương IV
24. 2,063,175 Kim Cương IV
25. 2,046,823 -
26. 2,001,953 -
27. 1,955,988 -
28. 1,938,077 ngọc lục bảo II
29. 1,930,721 ngọc lục bảo I
30. 1,926,313 Bạch Kim IV
31. 1,914,712 ngọc lục bảo I
32. 1,901,964 Kim Cương II
33. 1,862,142 Kim Cương II
34. 1,859,549 ngọc lục bảo III
35. 1,854,560 Bạch Kim IV
36. 1,801,771 Kim Cương I
37. 1,799,833 ngọc lục bảo II
38. 1,776,218 Kim Cương III
39. 1,775,499 Kim Cương IV
40. 1,735,443 Kim Cương II
41. 1,721,324 Bạch Kim II
42. 1,717,925 Vàng I
43. 1,704,563 Thách Đấu
44. 1,695,884 Kim Cương IV
45. 1,664,479 Kim Cương III
46. 1,646,894 Bạch Kim II
47. 1,644,853 Kim Cương IV
48. 1,635,877 Bạc IV
49. 1,623,625 -
50. 1,601,630 -
51. 1,585,879 -
52. 1,565,581 Cao Thủ
53. 1,561,789 -
54. 1,559,534 Cao Thủ
55. 1,555,924 Cao Thủ
56. 1,535,218 Bạch Kim III
57. 1,531,088 Kim Cương IV
58. 1,529,084 Cao Thủ
59. 1,528,100 Kim Cương IV
60. 1,510,321 -
61. 1,503,107 Kim Cương III
62. 1,501,318 Đồng II
63. 1,485,296 -
64. 1,472,021 ngọc lục bảo I
65. 1,453,589 Kim Cương IV
66. 1,439,251 Kim Cương IV
67. 1,434,613 Vàng III
68. 1,433,003 -
69. 1,413,843 Cao Thủ
70. 1,412,181 -
71. 1,412,060 Kim Cương III
72. 1,407,651 -
73. 1,404,783 Bạch Kim IV
74. 1,398,401 Kim Cương III
75. 1,391,711 Kim Cương IV
76. 1,389,975 Kim Cương II
77. 1,387,756 Kim Cương IV
78. 1,387,061 ngọc lục bảo IV
79. 1,372,060 -
80. 1,371,907 -
81. 1,363,194 ngọc lục bảo III
82. 1,359,676 Kim Cương II
83. 1,359,560 Bạch Kim III
84. 1,357,530 Kim Cương IV
85. 1,351,412 -
86. 1,331,642 -
87. 1,331,400 -
88. 1,327,394 -
89. 1,327,332 Kim Cương II
90. 1,316,545 Đồng I
91. 1,304,589 -
92. 1,304,273 ngọc lục bảo III
93. 1,301,518 Kim Cương I
94. 1,294,874 Kim Cương II
95. 1,292,915 Cao Thủ
96. 1,291,515 -
97. 1,290,727 Cao Thủ
98. 1,288,326 Bạc IV
99. 1,285,628 Bạc IV
100. 1,283,196 Đồng IV