Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,759,556 ngọc lục bảo II
2. 5,616,162 Đại Cao Thủ
3. 5,564,674 Kim Cương I
4. 5,159,061 Cao Thủ
5. 5,140,995 ngọc lục bảo IV
6. 4,684,165 Kim Cương IV
7. 4,664,617 ngọc lục bảo II
8. 4,538,693 ngọc lục bảo III
9. 4,365,940 Cao Thủ
10. 4,070,797 Kim Cương III
11. 3,781,035 -
12. 3,754,680 -
13. 3,717,034 ngọc lục bảo II
14. 3,708,258 -
15. 3,680,593 Đồng II
16. 3,677,373 Kim Cương I
17. 3,667,730 Kim Cương IV
18. 3,583,231 -
19. 3,525,714 Bạc I
20. 3,500,678 -
21. 3,411,699 ngọc lục bảo I
22. 3,300,518 ngọc lục bảo I
23. 3,228,669 Đồng III
24. 3,227,748 ngọc lục bảo II
25. 3,197,565 Kim Cương IV
26. 3,196,920 ngọc lục bảo IV
27. 3,111,032 ngọc lục bảo IV
28. 3,095,777 Bạch Kim IV
29. 3,095,531 Vàng III
30. 3,086,498 Bạc II
31. 3,027,819 ngọc lục bảo II
32. 3,024,449 -
33. 3,007,148 -
34. 2,998,199 Kim Cương II
35. 2,992,533 Sắt I
36. 2,990,335 -
37. 2,989,177 Cao Thủ
38. 2,977,387 Bạch Kim IV
39. 2,976,194 -
40. 2,975,753 Bạch Kim IV
41. 2,898,940 ngọc lục bảo II
42. 2,897,024 ngọc lục bảo II
43. 2,885,585 -
44. 2,868,015 Kim Cương II
45. 2,856,196 -
46. 2,845,564 Sắt IV
47. 2,826,644 ngọc lục bảo I
48. 2,823,488 ngọc lục bảo I
49. 2,821,672 ngọc lục bảo IV
50. 2,815,651 -
51. 2,809,212 Vàng III
52. 2,806,917 Sắt III
53. 2,802,677 Bạc III
54. 2,793,707 -
55. 2,789,138 Kim Cương II
56. 2,785,282 Cao Thủ
57. 2,780,372 Kim Cương II
58. 2,772,208 ngọc lục bảo IV
59. 2,747,673 Kim Cương IV
60. 2,728,789 ngọc lục bảo IV
61. 2,720,628 -
62. 2,709,494 ngọc lục bảo III
63. 2,698,911 Kim Cương IV
64. 2,684,304 Kim Cương I
65. 2,676,056 ngọc lục bảo I
66. 2,658,109 ngọc lục bảo IV
67. 2,657,187 ngọc lục bảo IV
68. 2,653,380 Bạch Kim III
69. 2,648,362 Vàng IV
70. 2,637,915 ngọc lục bảo III
71. 2,628,239 Kim Cương II
72. 2,621,369 ngọc lục bảo I
73. 2,613,995 Kim Cương II
74. 2,600,810 ngọc lục bảo IV
75. 2,582,163 -
76. 2,576,370 -
77. 2,568,730 -
78. 2,563,449 -
79. 2,556,905 Bạch Kim I
80. 2,524,158 Bạc III
81. 2,519,990 -
82. 2,517,729 -
83. 2,492,274 ngọc lục bảo I
84. 2,488,407 Bạc IV
85. 2,485,652 ngọc lục bảo III
86. 2,469,072 Kim Cương IV
87. 2,466,726 ngọc lục bảo IV
88. 2,456,531 -
89. 2,455,114 Đồng IV
90. 2,448,099 ngọc lục bảo III
91. 2,442,768 Bạc IV
92. 2,438,253 -
93. 2,431,739 ngọc lục bảo I
94. 2,428,488 Bạch Kim IV
95. 2,413,885 ngọc lục bảo IV
96. 2,411,088 -
97. 2,410,946 ngọc lục bảo IV
98. 2,410,626 Kim Cương II
99. 2,400,559 -
100. 2,390,639 Vàng III