Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,632,455 Đồng IV
2. 5,110,111 Vàng I
3. 4,489,468 -
4. 4,108,309 Vàng I
5. 3,792,222 Bạch Kim IV
6. 3,624,938 Vàng III
7. 3,364,727 -
8. 3,214,642 Kim Cương IV
9. 3,189,171 Bạch Kim IV
10. 3,166,183 Sắt II
11. 3,143,479 ngọc lục bảo III
12. 3,110,270 Kim Cương II
13. 3,098,790 ngọc lục bảo IV
14. 3,079,970 -
15. 3,030,743 -
16. 2,997,535 -
17. 2,958,365 -
18. 2,950,135 Cao Thủ
19. 2,932,409 -
20. 2,897,525 Cao Thủ
21. 2,893,861 -
22. 2,872,884 -
23. 2,829,674 -
24. 2,809,614 Cao Thủ
25. 2,802,672 Bạc I
26. 2,797,531 Đồng I
27. 2,739,619 ngọc lục bảo I
28. 2,721,492 -
29. 2,720,485 Bạch Kim IV
30. 2,668,420 Vàng II
31. 2,657,099 Kim Cương IV
32. 2,633,903 Kim Cương I
33. 2,560,572 ngọc lục bảo IV
34. 2,484,751 ngọc lục bảo IV
35. 2,468,692 -
36. 2,466,883 ngọc lục bảo II
37. 2,384,522 -
38. 2,360,541 -
39. 2,311,279 ngọc lục bảo II
40. 2,304,450 Sắt I
41. 2,297,510 -
42. 2,294,395 Sắt IV
43. 2,282,041 -
44. 2,224,116 Bạc III
45. 2,213,211 -
46. 2,203,323 Bạch Kim I
47. 2,201,712 -
48. 2,196,015 Bạch Kim IV
49. 2,166,350 ngọc lục bảo III
50. 2,142,061 Vàng IV
51. 2,132,397 Bạch Kim I
52. 2,124,465 -
53. 2,044,325 -
54. 2,015,982 Kim Cương IV
55. 1,999,927 -
56. 1,959,636 -
57. 1,926,104 -
58. 1,914,401 ngọc lục bảo I
59. 1,862,718 ngọc lục bảo IV
60. 1,850,652 Kim Cương IV
61. 1,841,720 -
62. 1,817,920 Bạch Kim II
63. 1,796,427 ngọc lục bảo I
64. 1,774,783 Kim Cương I
65. 1,762,882 Cao Thủ
66. 1,761,385 Đồng IV
67. 1,739,358 ngọc lục bảo I
68. 1,734,382 -
69. 1,734,087 Đồng III
70. 1,730,816 -
71. 1,730,346 -
72. 1,719,048 -
73. 1,713,455 Kim Cương II
74. 1,710,516 -
75. 1,701,965 ngọc lục bảo IV
76. 1,692,233 Đồng IV
77. 1,687,999 Kim Cương IV
78. 1,675,799 -
79. 1,673,201 -
80. 1,668,039 ngọc lục bảo II
81. 1,664,991 Bạch Kim I
82. 1,650,599 ngọc lục bảo II
83. 1,634,014 -
84. 1,601,421 ngọc lục bảo IV
85. 1,595,165 Vàng I
86. 1,590,495 Đồng I
87. 1,579,808 -
88. 1,577,164 -
89. 1,572,548 Bạch Kim I
90. 1,565,132 Bạch Kim IV
91. 1,563,167 Đồng I
92. 1,562,325 Đồng I
93. 1,559,817 Kim Cương IV
94. 1,551,439 Bạch Kim III
95. 1,527,168 -
96. 1,516,390 Kim Cương IV
97. 1,515,104 -
98. 1,510,961 Vàng II
99. 1,505,814 ngọc lục bảo III
100. 1,501,894 ngọc lục bảo IV