Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,431,267 Đồng IV
2. 4,394,678 ngọc lục bảo I
3. 3,861,078 -
4. 3,837,396 Kim Cương III
5. 3,767,613 Kim Cương IV
6. 3,759,551 Bạch Kim IV
7. 3,455,594 Thách Đấu
8. 3,296,710 Cao Thủ
9. 3,099,352 ngọc lục bảo III
10. 2,969,278 ngọc lục bảo I
11. 2,802,881 Đồng IV
12. 2,792,485 -
13. 2,728,158 ngọc lục bảo III
14. 2,567,115 -
15. 2,492,559 Bạc I
16. 2,474,382 -
17. 2,454,636 Kim Cương II
18. 2,389,491 Kim Cương I
19. 2,388,657 ngọc lục bảo II
20. 2,350,359 -
21. 2,318,994 Kim Cương II
22. 2,312,196 Cao Thủ
23. 2,310,137 -
24. 2,299,194 -
25. 2,230,151 Bạc II
26. 2,227,974 ngọc lục bảo II
27. 2,214,130 Bạch Kim I
28. 2,195,994 ngọc lục bảo III
29. 2,184,647 Đại Cao Thủ
30. 2,184,279 Cao Thủ
31. 2,169,565 Bạch Kim IV
32. 2,167,121 Bạc IV
33. 2,120,228 -
34. 2,117,503 Bạc IV
35. 2,093,163 Đại Cao Thủ
36. 2,066,138 ngọc lục bảo III
37. 2,064,160 Bạch Kim II
38. 2,050,304 -
39. 2,016,563 -
40. 2,008,700 ngọc lục bảo IV
41. 1,954,151 Bạch Kim IV
42. 1,932,857 ngọc lục bảo II
43. 1,926,556 -
44. 1,908,194 ngọc lục bảo I
45. 1,901,160 ngọc lục bảo I
46. 1,891,999 ngọc lục bảo II
47. 1,852,123 ngọc lục bảo II
48. 1,848,047 -
49. 1,833,197 -
50. 1,832,207 ngọc lục bảo IV
51. 1,812,102 Vàng III
52. 1,808,555 ngọc lục bảo I
53. 1,804,727 ngọc lục bảo III
54. 1,796,119 Bạch Kim III
55. 1,779,962 Sắt I
56. 1,777,861 ngọc lục bảo I
57. 1,773,217 Kim Cương III
58. 1,767,819 Bạc III
59. 1,737,149 Vàng IV
60. 1,731,115 Kim Cương II
61. 1,716,899 ngọc lục bảo IV
62. 1,712,689 Bạch Kim II
63. 1,706,653 ngọc lục bảo I
64. 1,701,113 Vàng II
65. 1,691,831 -
66. 1,689,560 -
67. 1,666,420 Bạch Kim IV
68. 1,664,256 ngọc lục bảo III
69. 1,657,757 Cao Thủ
70. 1,657,728 Vàng III
71. 1,655,513 ngọc lục bảo III
72. 1,654,840 -
73. 1,654,293 Bạch Kim IV
74. 1,654,081 ngọc lục bảo III
75. 1,651,456 ngọc lục bảo IV
76. 1,635,129 ngọc lục bảo IV
77. 1,634,184 ngọc lục bảo I
78. 1,628,339 -
79. 1,617,321 Kim Cương IV
80. 1,611,907 Bạc IV
81. 1,607,261 -
82. 1,607,054 ngọc lục bảo IV
83. 1,597,731 -
84. 1,593,158 Bạch Kim IV
85. 1,588,637 Bạch Kim III
86. 1,581,350 ngọc lục bảo IV
87. 1,564,649 Kim Cương IV
88. 1,559,987 Kim Cương III
89. 1,557,205 -
90. 1,553,110 ngọc lục bảo IV
91. 1,552,746 Đồng III
92. 1,551,783 Bạch Kim IV
93. 1,550,501 Vàng IV
94. 1,547,243 -
95. 1,535,073 Vàng I
96. 1,529,155 Bạch Kim II
97. 1,526,185 ngọc lục bảo I
98. 1,519,584 Bạc II
99. 1,517,499 -
100. 1,508,418 Kim Cương III