Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,147,741 Vàng III
2. 1,956,808 ngọc lục bảo I
3. 1,858,911 Bạc III
4. 1,792,302 Bạch Kim IV
5. 1,686,014 Bạch Kim IV
6. 1,647,532 ngọc lục bảo III
7. 1,637,580 Đồng I
8. 1,611,704 -
9. 1,573,754 Cao Thủ
10. 1,498,246 Đồng II
11. 1,480,362 Bạch Kim IV
12. 1,479,355 -
13. 1,469,259 Sắt IV
14. 1,443,508 Vàng IV
15. 1,428,785 Đại Cao Thủ
16. 1,368,440 Bạc II
17. 1,368,013 -
18. 1,359,600 Vàng III
19. 1,325,862 Kim Cương IV
20. 1,308,871 Bạc IV
21. 1,289,973 Bạch Kim I
22. 1,285,209 Bạc I
23. 1,283,384 Kim Cương I
24. 1,259,001 Kim Cương III
25. 1,252,503 Bạch Kim I
26. 1,236,063 Bạch Kim III
27. 1,210,264 Cao Thủ
28. 1,194,432 ngọc lục bảo III
29. 1,192,059 ngọc lục bảo IV
30. 1,187,823 Bạc II
31. 1,186,393 -
32. 1,185,541 Bạch Kim IV
33. 1,152,417 Đồng III
34. 1,144,237 Cao Thủ
35. 1,140,773 ngọc lục bảo III
36. 1,140,560 ngọc lục bảo IV
37. 1,134,695 Bạch Kim II
38. 1,120,803 Bạch Kim IV
39. 1,099,583 Bạch Kim IV
40. 1,095,368 -
41. 1,095,196 Cao Thủ
42. 1,093,144 Bạch Kim IV
43. 1,082,939 Kim Cương IV
44. 1,078,813 ngọc lục bảo I
45. 1,077,662 Kim Cương IV
46. 1,064,656 ngọc lục bảo III
47. 1,061,139 -
48. 1,059,728 Kim Cương III
49. 1,049,485 Vàng III
50. 1,048,062 Bạc I
51. 1,045,408 Đồng I
52. 1,034,293 Kim Cương IV
53. 1,030,460 ngọc lục bảo IV
54. 1,029,297 Bạch Kim IV
55. 1,024,577 Vàng I
56. 1,023,923 Vàng III
57. 1,022,487 Cao Thủ
58. 1,019,178 Bạch Kim IV
59. 1,017,702 Kim Cương III
60. 1,017,345 Vàng IV
61. 1,016,600 Đồng IV
62. 1,016,311 ngọc lục bảo II
63. 1,014,896 -
64. 1,010,481 Bạch Kim IV
65. 1,001,396 Cao Thủ
66. 997,040 -
67. 982,689 Bạc I
68. 978,652 Bạch Kim I
69. 970,738 ngọc lục bảo IV
70. 965,713 -
71. 957,027 Bạch Kim III
72. 956,851 ngọc lục bảo IV
73. 956,773 Bạc III
74. 945,313 Kim Cương I
75. 943,434 ngọc lục bảo IV
76. 942,079 Bạc II
77. 941,562 ngọc lục bảo I
78. 940,476 Kim Cương IV
79. 939,683 Bạch Kim I
80. 939,527 -
81. 935,697 Vàng I
82. 934,359 -
83. 932,155 Bạch Kim IV
84. 929,282 ngọc lục bảo I
85. 927,764 ngọc lục bảo II
86. 919,085 ngọc lục bảo II
87. 915,267 ngọc lục bảo III
88. 913,453 Vàng II
89. 911,147 Bạc II
90. 904,775 Kim Cương IV
91. 900,371 Bạc IV
92. 900,359 Bạc IV
93. 897,664 Bạch Kim III
94. 894,047 Bạch Kim II
95. 893,522 Vàng IV
96. 892,227 Bạch Kim II
97. 890,770 Bạch Kim IV
98. 888,073 Bạc II
99. 887,983 Đồng IV
100. 887,231 Bạch Kim IV