Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 6,568,641 Kim Cương III
3. 5,500,375 Vàng III
4. 4,993,961 -
5. 4,039,470 ngọc lục bảo III
6. 3,792,801 Bạc IV
7. 3,758,921 Bạc II
8. 3,639,426 ngọc lục bảo III
9. 3,310,547 -
10. 3,225,365 ngọc lục bảo IV
11. 3,214,422 -
12. 3,112,786 Vàng IV
13. 3,099,084 ngọc lục bảo IV
14. 3,091,394 Cao Thủ
15. 3,014,661 -
16. 2,951,332 -
17. 2,927,450 ngọc lục bảo IV
18. 2,918,214 Cao Thủ
19. 2,916,593 Vàng II
20. 2,891,031 Vàng III
21. 2,874,224 Đồng II
22. 2,837,750 -
23. 2,831,695 Đại Cao Thủ
24. 2,830,434 -
25. 2,685,084 -
26. 2,677,541 Bạc II
27. 2,644,452 ngọc lục bảo IV
28. 2,597,722 ngọc lục bảo II
29. 2,566,054 -
30. 2,536,621 ngọc lục bảo IV
31. 2,502,444 -
32. 2,502,116 -
33. 2,460,856 Vàng III
34. 2,457,628 ngọc lục bảo II
35. 2,455,479 -
36. 2,428,292 ngọc lục bảo IV
37. 2,387,721 Bạch Kim III
38. 2,376,231 Bạch Kim II
39. 2,358,054 Bạch Kim II
40. 2,349,919 Cao Thủ
41. 2,310,817 -
42. 2,297,682 Bạc IV
43. 2,258,144 -
44. 2,247,681 ngọc lục bảo I
45. 2,226,039 -
46. 2,221,327 Bạc IV
47. 2,220,008 Bạch Kim I
48. 2,190,671 -
49. 2,183,949 -
50. 2,131,268 Kim Cương III
51. 2,130,260 Bạc IV
52. 2,128,951 Cao Thủ
53. 2,102,639 -
54. 2,088,198 ngọc lục bảo I
55. 2,077,666 Vàng I
56. 2,060,323 ngọc lục bảo II
57. 2,043,009 Cao Thủ
58. 2,042,080 -
59. 2,034,107 Sắt II
60. 2,027,669 Sắt II
61. 2,004,166 Bạc III
62. 1,999,207 ngọc lục bảo III
63. 1,987,619 Sắt II
64. 1,981,764 Cao Thủ
65. 1,967,822 -
66. 1,966,613 -
67. 1,958,891 ngọc lục bảo III
68. 1,957,099 -
69. 1,956,892 -
70. 1,932,442 ngọc lục bảo I
71. 1,925,073 Đồng IV
72. 1,921,294 ngọc lục bảo II
73. 1,910,841 ngọc lục bảo I
74. 1,890,967 -
75. 1,878,885 Bạc IV
76. 1,869,677 Kim Cương III
77. 1,849,052 Sắt II
78. 1,844,388 Bạch Kim I
79. 1,836,240 ngọc lục bảo II
80. 1,834,665 -
81. 1,831,975 Kim Cương IV
82. 1,827,933 Bạch Kim II
83. 1,825,879 Cao Thủ
84. 1,808,340 Bạc IV
85. 1,799,112 ngọc lục bảo III
86. 1,798,307 Cao Thủ
87. 1,787,548 Đồng IV
88. 1,774,609 -
89. 1,767,729 Bạch Kim III
90. 1,762,697 Vàng II
91. 1,762,677 Đồng I
92. 1,752,532 Bạch Kim IV
93. 1,747,674 ngọc lục bảo III
94. 1,745,288 Kim Cương I
95. 1,741,200 -
96. 1,735,747 -
97. 1,735,508 ngọc lục bảo IV
98. 1,732,582 Vàng IV
99. 1,732,316 Kim Cương III
100. 1,724,002 Bạch Kim II