Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,803,742 ngọc lục bảo IV
2. 3,464,733 Vàng II
3. 3,207,410 ngọc lục bảo IV
4. 3,161,800 -
5. 3,010,810 ngọc lục bảo III
6. 2,671,376 Sắt IV
7. 2,595,856 -
8. 2,571,000 -
9. 2,554,502 Bạch Kim III
10. 2,549,181 Sắt IV
11. 2,484,401 Kim Cương I
12. 2,352,792 Cao Thủ
13. 2,060,682 Cao Thủ
14. 2,050,911 Sắt I
15. 2,024,892 -
16. 2,020,960 Đồng IV
17. 1,810,011 Bạch Kim II
18. 1,806,363 Đồng II
19. 1,796,194 Bạc III
20. 1,769,042 ngọc lục bảo II
21. 1,756,934 Bạc I
22. 1,750,804 Vàng II
23. 1,745,919 Vàng II
24. 1,695,863 Bạch Kim I
25. 1,683,103 Kim Cương II
26. 1,675,409 Đồng III
27. 1,670,417 Vàng IV
28. 1,649,493 Kim Cương II
29. 1,624,510 ngọc lục bảo II
30. 1,617,629 -
31. 1,583,836 ngọc lục bảo I
32. 1,571,114 Bạch Kim III
33. 1,557,516 Kim Cương IV
34. 1,554,245 Kim Cương III
35. 1,553,519 Kim Cương IV
36. 1,532,976 Vàng II
37. 1,522,861 Kim Cương I
38. 1,519,587 -
39. 1,515,485 Bạch Kim III
40. 1,495,204 Bạc III
41. 1,486,432 -
42. 1,478,909 ngọc lục bảo IV
43. 1,452,293 ngọc lục bảo I
44. 1,443,471 -
45. 1,425,289 Cao Thủ
46. 1,421,263 Kim Cương I
47. 1,409,069 -
48. 1,396,494 Kim Cương IV
49. 1,385,356 -
50. 1,369,831 -
51. 1,359,575 Sắt I
52. 1,342,965 Vàng II
53. 1,341,116 Vàng I
54. 1,331,944 Sắt II
55. 1,325,663 ngọc lục bảo I
56. 1,325,186 ngọc lục bảo IV
57. 1,321,404 Vàng IV
58. 1,320,907 -
59. 1,318,722 Bạch Kim I
60. 1,311,620 Kim Cương II
61. 1,308,605 -
62. 1,291,875 Bạc II
63. 1,276,939 Bạch Kim IV
64. 1,276,247 Kim Cương III
65. 1,274,310 -
66. 1,267,872 Bạch Kim IV
67. 1,267,697 -
68. 1,219,317 ngọc lục bảo III
69. 1,209,872 -
70. 1,203,826 Vàng III
71. 1,190,852 ngọc lục bảo IV
72. 1,189,661 Vàng II
73. 1,170,138 Vàng III
74. 1,169,771 -
75. 1,165,297 -
76. 1,160,886 ngọc lục bảo IV
77. 1,155,960 Bạc II
78. 1,152,161 Cao Thủ
79. 1,148,832 Kim Cương II
80. 1,139,203 ngọc lục bảo IV
81. 1,135,694 -
82. 1,129,908 -
83. 1,128,756 Bạch Kim I
84. 1,124,477 Đồng III
85. 1,122,374 -
86. 1,119,746 ngọc lục bảo IV
87. 1,102,743 Bạch Kim IV
88. 1,077,650 Bạch Kim I
89. 1,075,646 Kim Cương I
90. 1,064,068 -
91. 1,059,294 -
92. 1,058,524 -
93. 1,057,060 ngọc lục bảo IV
94. 1,055,622 ngọc lục bảo IV
95. 1,051,284 -
96. 1,044,308 -
97. 1,030,251 -
98. 1,029,450 Bạch Kim IV
99. 1,024,787 -
100. 1,022,393 Vàng II