Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,301,022 -
2. 7,263,366 -
3. 6,335,831 Bạch Kim I
4. 5,742,534 Đồng II
5. 5,510,741 Bạch Kim II
6. 5,073,083 -
7. 4,948,483 -
8. 4,922,341 Bạc IV
9. 4,709,787 Đồng IV
10. 4,644,524 -
11. 4,629,731 Vàng IV
12. 4,555,443 Kim Cương IV
13. 4,443,810 Sắt III
14. 4,361,256 Đồng II
15. 4,292,828 Cao Thủ
16. 4,273,098 Vàng III
17. 4,229,147 Bạc III
18. 4,189,760 Bạch Kim I
19. 4,159,644 Vàng II
20. 4,075,951 -
21. 4,064,719 Đồng II
22. 4,012,540 Vàng II
23. 3,948,845 Vàng II
24. 3,932,069 -
25. 3,850,809 Bạc III
26. 3,835,866 Bạch Kim III
27. 3,792,448 -
28. 3,705,133 Đồng II
29. 3,469,709 ngọc lục bảo IV
30. 3,424,634 -
31. 3,354,851 ngọc lục bảo II
32. 3,348,895 Bạch Kim IV
33. 3,343,984 Bạc IV
34. 3,317,403 -
35. 3,316,429 Vàng III
36. 3,309,439 Sắt IV
37. 3,298,521 Bạch Kim II
38. 3,277,394 Đồng I
39. 3,243,744 Bạch Kim III
40. 3,141,851 Kim Cương IV
41. 3,117,642 Bạch Kim IV
42. 3,106,355 Đồng I
43. 3,096,684 Vàng I
44. 3,089,138 Đồng II
45. 3,082,235 Đồng I
46. 3,040,697 ngọc lục bảo IV
47. 3,036,298 Bạch Kim IV
48. 3,030,140 ngọc lục bảo IV
49. 3,023,492 Kim Cương IV
50. 3,015,873 Bạch Kim I
51. 2,987,856 -
52. 2,980,959 Kim Cương IV
53. 2,970,457 Vàng IV
54. 2,964,585 Bạc I
55. 2,942,168 Đồng IV
56. 2,938,451 ngọc lục bảo III
57. 2,934,805 Vàng III
58. 2,934,485 Vàng II
59. 2,927,046 -
60. 2,926,306 Đồng II
61. 2,914,575 Vàng IV
62. 2,913,676 Đồng IV
63. 2,904,763 Đồng IV
64. 2,902,768 Vàng IV
65. 2,888,247 -
66. 2,884,877 -
67. 2,881,077 -
68. 2,876,494 Kim Cương II
69. 2,859,470 Vàng III
70. 2,856,177 Sắt III
71. 2,854,947 Kim Cương IV
72. 2,834,667 Vàng III
73. 2,807,633 Bạc II
74. 2,771,832 -
75. 2,761,543 Kim Cương I
76. 2,748,907 Kim Cương I
77. 2,740,537 ngọc lục bảo IV
78. 2,731,052 Bạc I
79. 2,726,198 Kim Cương IV
80. 2,678,913 Sắt I
81. 2,676,767 ngọc lục bảo II
82. 2,670,639 ngọc lục bảo I
83. 2,657,524 ngọc lục bảo I
84. 2,651,250 ngọc lục bảo I
85. 2,644,241 ngọc lục bảo II
86. 2,638,475 -
87. 2,637,257 Bạch Kim IV
88. 2,632,735 -
89. 2,626,519 Sắt II
90. 2,617,679 Bạch Kim IV
91. 2,616,591 ngọc lục bảo IV
92. 2,609,592 -
93. 2,607,640 -
94. 2,592,377 Đồng III
95. 2,584,906 Đồng I
96. 2,568,758 -
97. 2,567,284 ngọc lục bảo I
98. 2,563,844 Cao Thủ
99. 2,562,095 Kim Cương IV
100. 2,547,155 Bạch Kim II