Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,241,260 -
2. 5,379,204 ngọc lục bảo III
3. 4,285,870 -
4. 4,172,422 Sắt IV
5. 3,980,180 -
6. 3,943,495 -
7. 3,714,943 Bạc II
8. 3,703,727 -
9. 3,703,253 ngọc lục bảo III
10. 3,604,066 ngọc lục bảo I
11. 3,370,607 Kim Cương III
12. 3,317,790 ngọc lục bảo IV
13. 3,249,117 Bạch Kim II
14. 3,158,432 ngọc lục bảo III
15. 3,157,767 Bạch Kim I
16. 3,156,723 -
17. 3,143,134 Bạch Kim IV
18. 3,101,066 Bạc III
19. 3,079,564 Bạch Kim IV
20. 3,030,133 Đồng I
21. 2,961,927 Bạch Kim II
22. 2,896,994 Đồng II
23. 2,823,466 Bạch Kim III
24. 2,813,313 -
25. 2,641,910 Kim Cương I
26. 2,572,520 Bạch Kim III
27. 2,564,390 Bạc III
28. 2,536,126 Kim Cương III
29. 2,533,095 Bạc III
30. 2,528,477 Kim Cương III
31. 2,483,433 ngọc lục bảo II
32. 2,415,378 -
33. 2,405,278 ngọc lục bảo IV
34. 2,403,619 Bạch Kim III
35. 2,402,615 ngọc lục bảo II
36. 2,384,326 Bạc II
37. 2,374,379 -
38. 2,346,670 -
39. 2,342,484 Cao Thủ
40. 2,325,809 ngọc lục bảo III
41. 2,287,537 Bạc III
42. 2,272,221 Kim Cương IV
43. 2,266,318 Vàng II
44. 2,265,389 Bạch Kim II
45. 2,254,080 -
46. 2,248,821 ngọc lục bảo I
47. 2,240,751 ngọc lục bảo I
48. 2,231,009 -
49. 2,230,380 ngọc lục bảo III
50. 2,218,687 Kim Cương III
51. 2,213,863 ngọc lục bảo IV
52. 2,198,842 Kim Cương II
53. 2,163,203 ngọc lục bảo I
54. 2,158,515 Bạch Kim II
55. 2,142,664 Kim Cương III
56. 2,135,975 Bạch Kim I
57. 2,130,126 Bạch Kim IV
58. 2,094,834 Bạch Kim IV
59. 2,089,820 Kim Cương II
60. 2,067,256 -
61. 2,057,753 ngọc lục bảo IV
62. 2,049,044 ngọc lục bảo III
63. 2,047,039 Kim Cương III
64. 1,980,974 -
65. 1,974,779 Cao Thủ
66. 1,955,300 -
67. 1,942,366 Bạch Kim I
68. 1,929,429 -
69. 1,923,572 Kim Cương II
70. 1,913,070 ngọc lục bảo III
71. 1,898,255 ngọc lục bảo I
72. 1,893,565 Kim Cương I
73. 1,892,677 ngọc lục bảo II
74. 1,890,073 ngọc lục bảo IV
75. 1,847,874 ngọc lục bảo IV
76. 1,846,450 Bạch Kim I
77. 1,837,577 ngọc lục bảo I
78. 1,837,245 ngọc lục bảo I
79. 1,833,558 -
80. 1,828,239 Bạch Kim IV
81. 1,816,870 ngọc lục bảo II
82. 1,797,393 ngọc lục bảo II
83. 1,779,988 ngọc lục bảo III
84. 1,774,089 -
85. 1,771,416 Kim Cương IV
86. 1,766,066 ngọc lục bảo IV
87. 1,751,153 Vàng II
88. 1,750,310 -
89. 1,744,979 Kim Cương II
90. 1,741,227 Kim Cương I
91. 1,728,685 ngọc lục bảo IV
92. 1,713,202 Vàng I
93. 1,708,617 Cao Thủ
94. 1,706,752 Bạch Kim I
95. 1,706,647 ngọc lục bảo IV
96. 1,705,435 ngọc lục bảo II
97. 1,697,903 Đại Cao Thủ
98. 1,697,221 -
99. 1,691,031 Bạc II
100. 1,667,131 Cao Thủ