Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,077,296 Vàng IV
2. 2,073,392 Đồng I
3. 1,805,537 Cao Thủ
4. 1,786,828 Vàng II
5. 1,751,792 Vàng III
6. 1,676,255 ngọc lục bảo III
7. 1,573,293 Bạc I
8. 1,538,205 Kim Cương I
9. 1,530,399 Bạch Kim III
10. 1,529,430 Vàng II
11. 1,452,998 Vàng IV
12. 1,452,370 -
13. 1,447,545 Vàng IV
14. 1,413,838 Đại Cao Thủ
15. 1,395,003 Bạch Kim II
16. 1,391,613 Kim Cương II
17. 1,360,769 Đại Cao Thủ
18. 1,353,583 Đại Cao Thủ
19. 1,320,897 Cao Thủ
20. 1,304,926 Bạc III
21. 1,292,069 Kim Cương IV
22. 1,281,812 -
23. 1,280,477 Vàng III
24. 1,269,452 ngọc lục bảo IV
25. 1,267,433 Bạch Kim II
26. 1,266,217 ngọc lục bảo IV
27. 1,263,635 -
28. 1,261,209 ngọc lục bảo II
29. 1,258,362 ngọc lục bảo III
30. 1,250,514 Bạch Kim III
31. 1,217,757 -
32. 1,202,113 Vàng III
33. 1,201,566 ngọc lục bảo III
34. 1,201,353 -
35. 1,200,476 ngọc lục bảo I
36. 1,190,597 Đồng I
37. 1,178,987 Cao Thủ
38. 1,177,352 ngọc lục bảo II
39. 1,171,975 ngọc lục bảo II
40. 1,168,546 Bạch Kim III
41. 1,161,309 ngọc lục bảo III
42. 1,151,102 Sắt III
43. 1,148,916 ngọc lục bảo II
44. 1,140,410 -
45. 1,139,132 Bạch Kim IV
46. 1,134,603 Bạc IV
47. 1,129,288 Bạch Kim II
48. 1,128,716 Vàng III
49. 1,122,696 ngọc lục bảo IV
50. 1,114,770 Kim Cương II
51. 1,100,227 Vàng I
52. 1,087,134 ngọc lục bảo III
53. 1,084,310 Bạch Kim I
54. 1,081,267 ngọc lục bảo IV
55. 1,071,851 -
56. 1,049,412 Sắt I
57. 1,044,983 Bạc II
58. 1,044,450 Vàng III
59. 1,036,623 Bạc IV
60. 1,031,357 -
61. 1,031,100 Đồng IV
62. 1,024,048 Cao Thủ
63. 1,020,230 Bạch Kim I
64. 1,018,837 Sắt I
65. 1,016,561 Vàng III
66. 1,013,118 ngọc lục bảo I
67. 1,005,438 ngọc lục bảo II
68. 1,000,774 Vàng IV
69. 994,337 ngọc lục bảo III
70. 991,298 Vàng II
71. 988,505 Vàng IV
72. 986,620 ngọc lục bảo III
73. 986,047 Đồng I
74. 985,409 ngọc lục bảo IV
75. 980,394 Kim Cương I
76. 974,394 ngọc lục bảo III
77. 966,765 ngọc lục bảo I
78. 963,127 Bạc IV
79. 952,033 Kim Cương IV
80. 943,772 Bạch Kim I
81. 942,704 Đồng IV
82. 942,698 Sắt IV
83. 936,691 ngọc lục bảo IV
84. 927,180 Đồng IV
85. 924,233 Bạc I
86. 913,847 Cao Thủ
87. 906,687 Bạch Kim IV
88. 901,445 -
89. 884,636 -
90. 878,257 Bạch Kim III
91. 874,382 Kim Cương IV
92. 873,920 Bạch Kim II
93. 867,113 ngọc lục bảo II
94. 858,927 -
95. 849,451 Bạc III
96. 841,926 Bạc I
97. 840,846 ngọc lục bảo I
98. 840,517 Đồng I
99. 840,048 Thách Đấu
100. 839,581 -