Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,747,695 Sắt I
2. 5,492,566 -
3. 5,123,846 Vàng I
4. 5,119,300 ngọc lục bảo IV
5. 4,825,927 Bạch Kim III
6. 4,771,060 ngọc lục bảo IV
7. 4,421,324 -
8. 4,369,781 -
9. 4,297,853 ngọc lục bảo IV
10. 4,253,725 Vàng II
11. 3,993,407 -
12. 3,962,660 Đại Cao Thủ
13. 3,962,403 ngọc lục bảo II
14. 3,936,343 -
15. 3,917,470 Đồng IV
16. 3,896,895 Vàng IV
17. 3,857,637 ngọc lục bảo IV
18. 3,837,105 ngọc lục bảo II
19. 3,759,218 Sắt IV
20. 3,709,903 Bạch Kim II
21. 3,704,614 Kim Cương II
22. 3,695,387 Bạc III
23. 3,674,520 Sắt IV
24. 3,594,432 Đồng IV
25. 3,511,437 ngọc lục bảo IV
26. 3,448,910 Vàng I
27. 3,416,673 Kim Cương IV
28. 3,366,275 Vàng III
29. 3,277,949 Đồng IV
30. 3,266,223 Kim Cương IV
31. 3,254,148 -
32. 3,235,626 -
33. 3,200,475 ngọc lục bảo II
34. 3,158,030 Vàng III
35. 3,017,676 -
36. 2,988,121 Bạch Kim IV
37. 2,975,057 -
38. 2,940,352 -
39. 2,932,092 -
40. 2,904,520 Vàng II
41. 2,893,062 -
42. 2,854,715 Vàng II
43. 2,841,031 Bạc I
44. 2,818,687 -
45. 2,783,144 -
46. 2,743,002 Kim Cương IV
47. 2,733,762 Bạc III
48. 2,702,752 Đồng II
49. 2,689,989 ngọc lục bảo IV
50. 2,686,097 Vàng III
51. 2,644,934 Kim Cương III
52. 2,639,930 Sắt III
53. 2,611,278 -
54. 2,599,404 ngọc lục bảo IV
55. 2,576,720 -
56. 2,568,592 ngọc lục bảo IV
57. 2,545,075 Đồng II
58. 2,519,203 -
59. 2,515,980 Bạch Kim II
60. 2,488,229 -
61. 2,485,706 Sắt I
62. 2,465,900 ngọc lục bảo III
63. 2,465,742 -
64. 2,449,658 -
65. 2,439,550 Vàng II
66. 2,419,523 Vàng I
67. 2,374,803 Đồng IV
68. 2,372,371 Bạch Kim III
69. 2,371,572 Sắt IV
70. 2,347,839 -
71. 2,333,094 -
72. 2,330,201 Bạc IV
73. 2,320,762 Kim Cương IV
74. 2,312,791 ngọc lục bảo II
75. 2,300,097 ngọc lục bảo III
76. 2,294,222 Vàng II
77. 2,293,745 Vàng II
78. 2,293,568 Đồng III
79. 2,291,772 Bạch Kim III
80. 2,285,765 -
81. 2,272,255 ngọc lục bảo I
82. 2,268,343 Bạch Kim IV
83. 2,266,409 -
84. 2,211,055 Kim Cương IV
85. 2,199,389 -
86. 2,185,632 ngọc lục bảo IV
87. 2,174,327 -
88. 2,170,105 Vàng I
89. 2,168,180 Bạch Kim IV
90. 2,149,165 -
91. 2,139,868 -
92. 2,139,687 -
93. 2,126,928 ngọc lục bảo IV
94. 2,119,192 ngọc lục bảo II
95. 2,116,625 Vàng II
96. 2,114,622 -
97. 2,107,643 ngọc lục bảo I
98. 2,100,379 -
99. 2,097,572 ngọc lục bảo I
100. 2,097,211 -