Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,760,138 -
2. 5,558,145 Kim Cương II
3. 4,348,183 ngọc lục bảo III
4. 4,267,066 Kim Cương I
5. 4,118,783 Bạc III
6. 3,805,065 Vàng II
7. 3,657,138 Kim Cương I
8. 3,571,197 Cao Thủ
9. 3,505,123 -
10. 3,433,025 -
11. 3,390,084 Kim Cương IV
12. 3,304,654 Kim Cương I
13. 3,288,422 ngọc lục bảo III
14. 3,216,807 Vàng IV
15. 3,215,358 ngọc lục bảo IV
16. 2,971,433 Kim Cương III
17. 2,872,113 ngọc lục bảo IV
18. 2,858,917 -
19. 2,772,232 -
20. 2,706,484 Vàng II
21. 2,659,671 Bạc I
22. 2,628,112 Vàng III
23. 2,522,852 Vàng III
24. 2,519,928 ngọc lục bảo I
25. 2,507,813 Kim Cương IV
26. 2,492,280 Kim Cương II
27. 2,485,179 Bạc III
28. 2,456,772 ngọc lục bảo I
29. 2,453,450 ngọc lục bảo IV
30. 2,422,006 ngọc lục bảo IV
31. 2,404,280 -
32. 2,402,062 ngọc lục bảo II
33. 2,369,076 -
34. 2,352,757 ngọc lục bảo IV
35. 2,331,668 Kim Cương IV
36. 2,318,902 Đồng IV
37. 2,313,912 Đại Cao Thủ
38. 2,233,073 Kim Cương IV
39. 2,170,832 Vàng III
40. 2,163,680 Bạch Kim IV
41. 2,148,298 Kim Cương IV
42. 2,146,781 ngọc lục bảo II
43. 2,113,410 Đồng III
44. 2,037,428 Cao Thủ
45. 2,013,246 -
46. 2,005,609 Sắt I
47. 1,995,288 ngọc lục bảo I
48. 1,951,650 Bạch Kim II
49. 1,932,039 Bạch Kim III
50. 1,931,414 Vàng I
51. 1,927,123 Kim Cương I
52. 1,916,901 ngọc lục bảo IV
53. 1,908,023 -
54. 1,902,790 Vàng II
55. 1,878,961 ngọc lục bảo III
56. 1,867,897 -
57. 1,862,506 Bạch Kim III
58. 1,857,275 -
59. 1,834,450 -
60. 1,831,169 -
61. 1,827,914 Vàng III
62. 1,821,032 ngọc lục bảo II
63. 1,815,714 -
64. 1,802,021 -
65. 1,797,002 -
66. 1,796,491 ngọc lục bảo II
67. 1,796,387 -
68. 1,788,506 -
69. 1,769,090 Bạch Kim IV
70. 1,739,977 Đại Cao Thủ
71. 1,717,205 Bạc II
72. 1,709,009 ngọc lục bảo II
73. 1,708,467 ngọc lục bảo III
74. 1,698,507 Bạch Kim II
75. 1,690,305 -
76. 1,683,632 Bạc IV
77. 1,677,505 Kim Cương IV
78. 1,669,180 Vàng IV
79. 1,666,300 -
80. 1,649,798 ngọc lục bảo I
81. 1,637,148 -
82. 1,635,826 -
83. 1,634,521 Bạch Kim II
84. 1,627,785 Kim Cương IV
85. 1,620,590 Đồng III
86. 1,613,620 -
87. 1,612,826 -
88. 1,608,717 Kim Cương IV
89. 1,605,551 Bạch Kim I
90. 1,597,371 Bạc III
91. 1,595,617 ngọc lục bảo IV
92. 1,593,148 ngọc lục bảo I
93. 1,585,891 Vàng I
94. 1,584,150 ngọc lục bảo III
95. 1,567,917 Kim Cương IV
96. 1,567,643 ngọc lục bảo IV
97. 1,562,398 -
98. 1,551,234 Bạc IV
99. 1,543,992 Kim Cương II
100. 1,542,908 -