Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,982,291 -
2. 2,972,349 -
3. 2,969,950 Kim Cương IV
4. 2,953,448 Sắt I
5. 2,938,226 -
6. 2,900,699 ngọc lục bảo II
7. 2,689,478 Kim Cương IV
8. 2,673,925 Vàng III
9. 2,668,170 -
10. 2,646,041 -
11. 2,585,046 ngọc lục bảo III
12. 2,556,970 ngọc lục bảo IV
13. 2,539,895 ngọc lục bảo IV
14. 2,528,874 -
15. 2,519,009 ngọc lục bảo II
16. 2,417,856 -
17. 2,394,660 Bạch Kim IV
18. 2,329,789 -
19. 2,326,677 Đồng II
20. 2,324,351 Vàng I
21. 2,304,472 ngọc lục bảo IV
22. 2,302,811 -
23. 2,299,918 ngọc lục bảo III
24. 2,209,152 Vàng II
25. 2,165,938 -
26. 2,121,652 Kim Cương II
27. 2,105,093 Vàng II
28. 2,097,889 Kim Cương II
29. 2,093,682 -
30. 2,067,656 Bạch Kim II
31. 2,064,473 -
32. 2,044,832 Bạch Kim IV
33. 2,031,661 Kim Cương IV
34. 2,008,295 Đồng IV
35. 1,996,162 Bạch Kim II
36. 1,979,252 ngọc lục bảo IV
37. 1,954,148 -
38. 1,944,203 ngọc lục bảo IV
39. 1,941,148 Đồng I
40. 1,923,625 ngọc lục bảo I
41. 1,916,094 Vàng IV
42. 1,873,080 -
43. 1,867,816 ngọc lục bảo II
44. 1,845,183 Kim Cương I
45. 1,824,133 ngọc lục bảo IV
46. 1,813,083 Bạc II
47. 1,807,169 ngọc lục bảo III
48. 1,805,453 ngọc lục bảo II
49. 1,804,852 -
50. 1,795,911 ngọc lục bảo I
51. 1,788,101 Vàng III
52. 1,754,673 -
53. 1,751,704 -
54. 1,750,955 Vàng III
55. 1,742,421 Cao Thủ
56. 1,725,538 ngọc lục bảo IV
57. 1,674,069 Kim Cương IV
58. 1,655,431 Bạch Kim III
59. 1,650,443 -
60. 1,646,260 Bạc IV
61. 1,643,750 -
62. 1,635,784 -
63. 1,633,074 ngọc lục bảo IV
64. 1,617,214 ngọc lục bảo III
65. 1,608,282 -
66. 1,603,270 -
67. 1,584,778 ngọc lục bảo IV
68. 1,563,671 -
69. 1,559,761 Bạch Kim I
70. 1,557,693 Bạc I
71. 1,557,370 -
72. 1,550,707 Vàng III
73. 1,548,864 Bạc IV
74. 1,544,827 -
75. 1,541,811 Bạch Kim IV
76. 1,537,583 Bạch Kim IV
77. 1,531,216 Bạch Kim I
78. 1,524,638 Đồng II
79. 1,508,086 Vàng II
80. 1,504,325 ngọc lục bảo IV
81. 1,499,399 ngọc lục bảo III
82. 1,495,602 -
83. 1,475,345 Bạc IV
84. 1,469,947 -
85. 1,466,442 ngọc lục bảo II
86. 1,465,326 -
87. 1,445,699 ngọc lục bảo III
88. 1,441,017 -
89. 1,436,672 -
90. 1,435,639 Cao Thủ
91. 1,432,548 Vàng I
92. 1,430,816 Kim Cương II
93. 1,430,094 Bạc III
94. 1,421,372 -
95. 1,420,585 Bạch Kim IV
96. 1,414,195 Vàng III
97. 1,412,178 -
98. 1,409,871 -
99. 1,400,808 Vàng II
100. 1,399,620 Kim Cương III