Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,021,513 Kim Cương IV
2. 4,268,742 Bạch Kim II
3. 4,148,865 Kim Cương IV
4. 4,111,180 Kim Cương II
5. 3,603,031 Vàng II
6. 3,592,168 Cao Thủ
7. 3,431,869 -
8. 3,409,110 Bạch Kim IV
9. 3,281,851 -
10. 2,895,299 -
11. 2,806,716 Kim Cương II
12. 2,755,359 Kim Cương III
13. 2,519,892 -
14. 2,460,958 Vàng IV
15. 2,428,564 Cao Thủ
16. 2,389,287 ngọc lục bảo I
17. 2,365,229 ngọc lục bảo III
18. 2,346,986 Kim Cương I
19. 2,293,983 Bạch Kim IV
20. 2,275,062 -
21. 2,263,084 -
22. 2,226,235 Bạch Kim III
23. 2,133,569 -
24. 2,131,743 Vàng IV
25. 2,116,323 -
26. 2,116,074 Cao Thủ
27. 2,072,832 -
28. 2,031,196 ngọc lục bảo IV
29. 2,028,725 Cao Thủ
30. 2,013,374 -
31. 2,012,210 Kim Cương III
32. 2,008,511 -
33. 2,008,361 -
34. 2,001,758 -
35. 1,974,910 Bạch Kim III
36. 1,964,791 -
37. 1,930,597 ngọc lục bảo IV
38. 1,898,318 Cao Thủ
39. 1,896,048 ngọc lục bảo III
40. 1,886,289 Bạc I
41. 1,867,711 Kim Cương III
42. 1,855,294 Vàng II
43. 1,841,354 -
44. 1,831,085 Kim Cương II
45. 1,797,847 -
46. 1,796,858 -
47. 1,790,550 -
48. 1,782,168 ngọc lục bảo II
49. 1,773,817 -
50. 1,759,373 Bạc I
51. 1,748,241 Kim Cương III
52. 1,737,553 Bạch Kim IV
53. 1,727,469 Bạc I
54. 1,718,740 -
55. 1,717,334 ngọc lục bảo II
56. 1,696,987 ngọc lục bảo I
57. 1,695,848 Bạch Kim I
58. 1,678,566 -
59. 1,676,549 ngọc lục bảo III
60. 1,666,721 -
61. 1,665,799 ngọc lục bảo IV
62. 1,664,506 Đồng III
63. 1,659,368 -
64. 1,658,630 Vàng III
65. 1,647,268 Kim Cương III
66. 1,646,698 -
67. 1,640,493 Kim Cương I
68. 1,638,487 Vàng IV
69. 1,630,847 -
70. 1,623,420 Bạch Kim I
71. 1,622,100 -
72. 1,608,863 -
73. 1,603,041 Kim Cương II
74. 1,595,034 Cao Thủ
75. 1,582,300 ngọc lục bảo II
76. 1,580,980 -
77. 1,580,661 Kim Cương II
78. 1,565,096 Bạch Kim III
79. 1,553,459 ngọc lục bảo III
80. 1,550,135 Bạch Kim III
81. 1,547,040 ngọc lục bảo I
82. 1,543,262 ngọc lục bảo II
83. 1,543,159 Cao Thủ
84. 1,538,561 Cao Thủ
85. 1,534,391 Kim Cương III
86. 1,531,244 -
87. 1,528,550 Kim Cương I
88. 1,518,313 Kim Cương IV
89. 1,507,651 -
90. 1,505,829 -
91. 1,499,981 Bạch Kim II
92. 1,498,640 Đồng III
93. 1,497,605 ngọc lục bảo II
94. 1,495,647 Bạc II
95. 1,489,908 ngọc lục bảo I
96. 1,488,933 Kim Cương IV
97. 1,486,088 -
98. 1,485,579 -
99. 1,480,708 ngọc lục bảo III
100. 1,464,944 ngọc lục bảo III