Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,692,707 Thách Đấu
2. 4,831,986 Kim Cương II
3. 4,225,161 Kim Cương III
4. 4,040,579 Cao Thủ
5. 4,016,551 Cao Thủ
6. 3,934,969 Kim Cương II
7. 3,911,900 -
8. 3,803,217 -
9. 3,711,039 Cao Thủ
10. 3,535,746 Kim Cương IV
11. 3,493,213 ngọc lục bảo I
12. 3,477,117 Đại Cao Thủ
13. 3,469,118 ngọc lục bảo IV
14. 3,419,337 Kim Cương III
15. 3,418,570 -
16. 3,399,701 -
17. 3,330,074 -
18. 3,191,109 Kim Cương IV
19. 3,183,872 Bạch Kim II
20. 3,165,935 Kim Cương III
21. 3,159,374 ngọc lục bảo IV
22. 3,080,214 -
23. 2,962,110 ngọc lục bảo I
24. 2,946,071 Cao Thủ
25. 2,921,896 Bạc IV
26. 2,921,819 -
27. 2,831,069 -
28. 2,806,337 ngọc lục bảo IV
29. 2,771,579 -
30. 2,770,853 ngọc lục bảo I
31. 2,756,091 ngọc lục bảo I
32. 2,713,961 Vàng I
33. 2,698,168 Bạc I
34. 2,661,216 ngọc lục bảo III
35. 2,660,460 -
36. 2,643,302 ngọc lục bảo I
37. 2,629,243 Vàng II
38. 2,613,593 -
39. 2,610,662 Cao Thủ
40. 2,607,601 Kim Cương III
41. 2,603,643 Vàng II
42. 2,602,756 -
43. 2,586,863 Kim Cương IV
44. 2,581,386 Kim Cương III
45. 2,575,200 -
46. 2,559,020 Kim Cương II
47. 2,526,258 -
48. 2,524,636 Bạch Kim IV
49. 2,524,269 Vàng I
50. 2,499,426 -
51. 2,497,004 -
52. 2,489,409 -
53. 2,488,248 Kim Cương III
54. 2,483,980 Kim Cương IV
55. 2,475,041 ngọc lục bảo II
56. 2,448,628 Kim Cương III
57. 2,435,927 ngọc lục bảo III
58. 2,414,760 -
59. 2,405,637 Kim Cương IV
60. 2,391,149 Bạch Kim III
61. 2,390,029 Kim Cương IV
62. 2,386,867 Sắt II
63. 2,378,505 -
64. 2,377,878 Kim Cương II
65. 2,372,771 -
66. 2,371,376 -
67. 2,370,398 ngọc lục bảo II
68. 2,354,339 ngọc lục bảo II
69. 2,348,145 ngọc lục bảo III
70. 2,346,984 ngọc lục bảo IV
71. 2,336,966 Kim Cương III
72. 2,313,366 Vàng I
73. 2,305,612 ngọc lục bảo IV
74. 2,303,741 -
75. 2,299,409 -
76. 2,289,621 ngọc lục bảo II
77. 2,276,618 ngọc lục bảo II
78. 2,269,217 Cao Thủ
79. 2,253,854 Kim Cương III
80. 2,250,207 ngọc lục bảo III
81. 2,229,052 ngọc lục bảo III
82. 2,228,985 ngọc lục bảo IV
83. 2,220,677 Kim Cương III
84. 2,210,795 ngọc lục bảo I
85. 2,197,451 Vàng IV
86. 2,195,346 Bạch Kim I
87. 2,175,057 ngọc lục bảo II
88. 2,170,474 ngọc lục bảo II
89. 2,161,237 -
90. 2,160,350 ngọc lục bảo I
91. 2,158,849 -
92. 2,155,084 Kim Cương IV
93. 2,152,550 -
94. 2,143,205 -
95. 2,141,828 Sắt I
96. 2,131,113 Bạch Kim IV
97. 2,129,597 Vàng IV
98. 2,118,919 ngọc lục bảo I
99. 2,117,464 ngọc lục bảo III
100. 2,113,185 Kim Cương IV