Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,720,830 ngọc lục bảo IV
2. 4,506,510 ngọc lục bảo IV
3. 4,039,138 Kim Cương I
4. 3,466,133 Kim Cương IV
5. 3,171,546 Kim Cương I
6. 2,843,133 Vàng II
7. 2,752,696 -
8. 2,726,951 Bạch Kim I
9. 2,643,378 -
10. 2,574,424 -
11. 2,523,052 Đồng II
12. 2,517,535 Kim Cương II
13. 2,317,688 Vàng II
14. 2,304,063 Vàng IV
15. 2,287,408 Bạc II
16. 2,278,938 Bạc II
17. 2,248,621 Kim Cương I
18. 2,219,504 Bạch Kim II
19. 2,149,106 ngọc lục bảo II
20. 2,098,567 Kim Cương IV
21. 1,981,815 ngọc lục bảo I
22. 1,951,195 Vàng IV
23. 1,923,298 -
24. 1,921,541 Bạch Kim I
25. 1,906,282 Kim Cương II
26. 1,857,546 Kim Cương II
27. 1,856,482 Vàng III
28. 1,785,275 Kim Cương III
29. 1,768,762 -
30. 1,685,481 -
31. 1,678,211 Kim Cương I
32. 1,675,907 Vàng IV
33. 1,644,419 -
34. 1,629,092 Kim Cương III
35. 1,618,964 ngọc lục bảo IV
36. 1,603,508 Bạc II
37. 1,578,646 -
38. 1,569,623 Sắt III
39. 1,551,757 ngọc lục bảo IV
40. 1,538,042 Cao Thủ
41. 1,508,435 Bạch Kim IV
42. 1,494,618 -
43. 1,488,830 Bạch Kim II
44. 1,488,782 Kim Cương II
45. 1,484,687 Kim Cương IV
46. 1,481,004 -
47. 1,464,797 Bạch Kim IV
48. 1,461,257 -
49. 1,453,316 -
50. 1,451,804 Bạc II
51. 1,449,958 Bạch Kim IV
52. 1,426,271 Kim Cương II
53. 1,417,031 -
54. 1,407,233 -
55. 1,391,979 ngọc lục bảo III
56. 1,373,952 ngọc lục bảo IV
57. 1,372,250 Kim Cương III
58. 1,369,323 Kim Cương I
59. 1,363,462 -
60. 1,362,954 ngọc lục bảo III
61. 1,362,731 Đồng I
62. 1,327,795 Bạch Kim III
63. 1,325,123 Bạc III
64. 1,324,686 Bạc IV
65. 1,315,068 Vàng II
66. 1,313,928 ngọc lục bảo IV
67. 1,305,868 Kim Cương II
68. 1,297,417 -
69. 1,294,427 Kim Cương IV
70. 1,287,498 ngọc lục bảo II
71. 1,284,416 Đồng II
72. 1,278,356 Kim Cương I
73. 1,270,552 Vàng II
74. 1,265,631 -
75. 1,254,122 Bạc I
76. 1,251,291 Kim Cương I
77. 1,243,482 Vàng IV
78. 1,239,637 ngọc lục bảo III
79. 1,238,708 -
80. 1,236,475 -
81. 1,223,666 -
82. 1,211,842 -
83. 1,205,243 -
84. 1,202,878 -
85. 1,200,384 ngọc lục bảo I
86. 1,191,950 Bạch Kim I
87. 1,190,831 Vàng IV
88. 1,189,312 -
89. 1,188,704 -
90. 1,187,109 -
91. 1,183,644 Đồng II
92. 1,181,101 -
93. 1,180,341 ngọc lục bảo III
94. 1,176,737 -
95. 1,169,326 Kim Cương IV
96. 1,166,146 -
97. 1,160,144 ngọc lục bảo III
98. 1,155,088 Cao Thủ
99. 1,153,344 -
100. 1,151,765 Đồng I