Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,780,816 Cao Thủ
2. 11,271,284 Cao Thủ
3. 6,589,326 Bạc IV
4. 6,253,706 Kim Cương II
5. 6,163,711 -
6. 5,107,970 Đồng III
7. 4,936,867 Kim Cương IV
8. 4,839,689 Kim Cương IV
9. 4,491,798 Sắt IV
10. 4,475,118 ngọc lục bảo IV
11. 4,342,384 Kim Cương IV
12. 4,288,925 Kim Cương III
13. 4,269,683 -
14. 4,111,635 Bạch Kim IV
15. 4,069,070 Cao Thủ
16. 3,854,840 Kim Cương IV
17. 3,841,774 Bạc I
18. 3,836,105 -
19. 3,776,705 Bạch Kim II
20. 3,718,366 Bạch Kim II
21. 3,599,016 -
22. 3,596,731 -
23. 3,418,068 Đồng II
24. 3,366,087 Bạch Kim II
25. 3,328,419 Cao Thủ
26. 3,298,271 Sắt IV
27. 3,221,914 Cao Thủ
28. 3,136,362 -
29. 3,111,721 Vàng IV
30. 3,087,249 Bạch Kim IV
31. 3,073,966 Bạc II
32. 3,073,656 Bạch Kim IV
33. 3,068,875 Vàng III
34. 3,052,832 Bạch Kim IV
35. 3,052,217 Bạch Kim I
36. 2,997,006 ngọc lục bảo IV
37. 2,989,873 -
38. 2,959,805 Đồng III
39. 2,950,134 Kim Cương II
40. 2,918,154 ngọc lục bảo I
41. 2,899,087 Bạch Kim IV
42. 2,882,364 ngọc lục bảo IV
43. 2,881,674 Đồng II
44. 2,877,272 Đồng IV
45. 2,826,723 ngọc lục bảo IV
46. 2,816,415 Kim Cương I
47. 2,803,207 Bạch Kim IV
48. 2,792,231 -
49. 2,789,343 ngọc lục bảo IV
50. 2,774,911 Kim Cương IV
51. 2,773,794 -
52. 2,755,885 Kim Cương I
53. 2,676,452 Bạch Kim I
54. 2,663,157 Đồng IV
55. 2,648,341 ngọc lục bảo IV
56. 2,631,403 Kim Cương III
57. 2,621,740 Đồng III
58. 2,620,182 Đồng I
59. 2,618,734 Bạc III
60. 2,611,647 Sắt III
61. 2,602,612 -
62. 2,598,141 Bạch Kim III
63. 2,565,734 -
64. 2,533,883 -
65. 2,530,564 Vàng II
66. 2,460,807 -
67. 2,449,304 ngọc lục bảo III
68. 2,444,255 -
69. 2,432,436 Kim Cương IV
70. 2,427,021 -
71. 2,422,950 Kim Cương IV
72. 2,401,721 -
73. 2,371,754 ngọc lục bảo II
74. 2,369,261 -
75. 2,364,377 Kim Cương III
76. 2,347,832 ngọc lục bảo IV
77. 2,345,548 Vàng II
78. 2,342,484 Vàng II
79. 2,321,670 -
80. 2,319,981 -
81. 2,318,558 Đồng III
82. 2,309,542 -
83. 2,307,672 Bạc I
84. 2,305,268 Sắt II
85. 2,302,149 Kim Cương I
86. 2,294,136 ngọc lục bảo I
87. 2,275,417 -
88. 2,262,750 ngọc lục bảo IV
89. 2,244,619 Bạch Kim I
90. 2,243,869 Sắt I
91. 2,232,391 Vàng I
92. 2,228,423 ngọc lục bảo I
93. 2,219,714 Kim Cương IV
94. 2,213,490 Kim Cương III
95. 2,203,622 Bạch Kim I
96. 2,202,607 Đồng I
97. 2,198,331 Kim Cương III
98. 2,191,783 Bạc II
99. 2,182,724 -
100. 2,178,445 -