Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,261,706 Cao Thủ
2. 3,794,710 ngọc lục bảo IV
3. 2,919,804 ngọc lục bảo I
4. 2,793,056 Cao Thủ
5. 2,757,544 Bạc II
6. 2,264,186 Đồng II
7. 2,258,031 ngọc lục bảo II
8. 2,231,184 Bạch Kim III
9. 2,055,417 -
10. 2,039,608 Vàng III
11. 1,953,817 Cao Thủ
12. 1,951,225 -
13. 1,889,777 Vàng I
14. 1,867,562 ngọc lục bảo I
15. 1,801,227 ngọc lục bảo II
16. 1,800,912 ngọc lục bảo IV
17. 1,759,714 Bạch Kim II
18. 1,743,292 Vàng IV
19. 1,723,578 ngọc lục bảo II
20. 1,716,704 Vàng III
21. 1,704,513 Sắt IV
22. 1,690,866 Kim Cương IV
23. 1,680,497 Vàng III
24. 1,652,208 Bạc I
25. 1,633,727 ngọc lục bảo IV
26. 1,582,967 ngọc lục bảo II
27. 1,575,021 -
28. 1,564,864 -
29. 1,541,515 Bạch Kim I
30. 1,522,401 -
31. 1,505,329 Bạch Kim IV
32. 1,491,530 -
33. 1,482,590 ngọc lục bảo IV
34. 1,473,150 ngọc lục bảo III
35. 1,456,228 Kim Cương IV
36. 1,421,953 Vàng III
37. 1,405,790 Đồng II
38. 1,397,649 Bạch Kim IV
39. 1,394,839 -
40. 1,393,956 -
41. 1,385,725 Kim Cương I
42. 1,378,851 Đồng I
43. 1,373,296 Bạch Kim III
44. 1,371,441 Bạch Kim III
45. 1,369,799 Bạc II
46. 1,364,425 Kim Cương II
47. 1,361,694 Vàng III
48. 1,343,065 Kim Cương II
49. 1,336,071 -
50. 1,326,394 ngọc lục bảo IV
51. 1,321,380 -
52. 1,297,719 ngọc lục bảo IV
53. 1,294,097 Vàng IV
54. 1,285,377 Bạch Kim II
55. 1,282,391 Bạch Kim I
56. 1,277,582 Kim Cương IV
57. 1,276,853 Bạch Kim II
58. 1,276,197 Bạc IV
59. 1,263,842 -
60. 1,261,097 -
61. 1,258,393 -
62. 1,254,758 Bạch Kim IV
63. 1,247,764 Bạch Kim III
64. 1,225,675 ngọc lục bảo I
65. 1,225,285 ngọc lục bảo IV
66. 1,222,125 Bạc II
67. 1,219,549 ngọc lục bảo III
68. 1,216,288 -
69. 1,215,037 Kim Cương III
70. 1,212,403 Kim Cương III
71. 1,203,322 -
72. 1,180,413 -
73. 1,179,620 -
74. 1,179,568 Bạch Kim IV
75. 1,179,145 Sắt I
76. 1,175,529 -
77. 1,174,741 -
78. 1,169,911 -
79. 1,167,482 Bạch Kim IV
80. 1,164,072 -
81. 1,162,073 -
82. 1,146,919 ngọc lục bảo I
83. 1,145,812 Bạc IV
84. 1,143,768 -
85. 1,142,001 Bạch Kim II
86. 1,141,871 Vàng I
87. 1,137,152 Vàng IV
88. 1,135,659 Bạc III
89. 1,131,502 -
90. 1,131,203 Bạch Kim IV
91. 1,126,033 Đồng I
92. 1,124,633 -
93. 1,121,003 Bạch Kim II
94. 1,116,649 -
95. 1,116,250 ngọc lục bảo I
96. 1,116,060 -
97. 1,114,270 Cao Thủ
98. 1,113,872 Vàng II
99. 1,111,591 -
100. 1,103,752 -