Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,699,369 Kim Cương IV
2. 7,152,688 ngọc lục bảo IV
3. 5,392,172 ngọc lục bảo IV
4. 4,474,165 ngọc lục bảo IV
5. 4,432,312 ngọc lục bảo II
6. 4,343,494 Vàng IV
7. 4,296,937 Bạc IV
8. 4,260,846 Sắt III
9. 4,250,845 Đồng IV
10. 3,994,842 Đồng I
11. 3,524,642 -
12. 3,429,034 ngọc lục bảo IV
13. 3,373,381 Bạch Kim I
14. 3,246,149 ngọc lục bảo IV
15. 3,223,775 Vàng III
16. 3,196,797 Bạch Kim II
17. 3,178,486 -
18. 3,151,065 Vàng I
19. 3,149,542 -
20. 3,144,984 Vàng I
21. 3,142,258 Bạch Kim IV
22. 3,125,477 ngọc lục bảo I
23. 3,106,991 Kim Cương I
24. 3,074,932 Vàng III
25. 3,057,376 Bạch Kim III
26. 2,980,082 ngọc lục bảo II
27. 2,961,184 Kim Cương IV
28. 2,951,068 -
29. 2,908,620 Cao Thủ
30. 2,867,591 Vàng II
31. 2,864,222 -
32. 2,750,187 -
33. 2,721,856 Vàng II
34. 2,709,379 Đồng IV
35. 2,637,987 ngọc lục bảo IV
36. 2,616,169 Bạc III
37. 2,606,945 Vàng IV
38. 2,595,560 -
39. 2,578,300 -
40. 2,567,752 ngọc lục bảo IV
41. 2,563,635 Cao Thủ
42. 2,557,800 Kim Cương IV
43. 2,540,155 -
44. 2,533,916 Kim Cương IV
45. 2,506,641 Kim Cương I
46. 2,499,490 -
47. 2,482,594 Bạch Kim III
48. 2,440,002 -
49. 2,434,596 Bạch Kim III
50. 2,427,342 Kim Cương II
51. 2,422,652 Vàng IV
52. 2,421,398 Bạch Kim IV
53. 2,416,031 Thách Đấu
54. 2,372,251 -
55. 2,368,518 ngọc lục bảo III
56. 2,364,607 Bạch Kim IV
57. 2,357,014 Kim Cương I
58. 2,351,986 ngọc lục bảo III
59. 2,348,884 -
60. 2,345,335 -
61. 2,324,148 Bạch Kim II
62. 2,324,023 Vàng IV
63. 2,311,579 ngọc lục bảo III
64. 2,302,118 -
65. 2,270,893 Vàng IV
66. 2,268,303 ngọc lục bảo III
67. 2,263,303 Vàng III
68. 2,256,967 Đồng I
69. 2,249,419 ngọc lục bảo I
70. 2,230,662 ngọc lục bảo IV
71. 2,226,876 Sắt II
72. 2,220,499 -
73. 2,213,916 Cao Thủ
74. 2,198,759 Bạch Kim IV
75. 2,196,398 -
76. 2,186,268 Bạc I
77. 2,172,500 Vàng II
78. 2,169,953 Cao Thủ
79. 2,165,874 Đồng III
80. 2,150,587 Bạch Kim II
81. 2,139,150 Bạc III
82. 2,138,668 Bạc II
83. 2,136,591 -
84. 2,135,723 Bạc I
85. 2,133,703 Bạc IV
86. 2,131,963 Vàng IV
87. 2,111,479 ngọc lục bảo IV
88. 2,111,421 Kim Cương I
89. 2,101,791 -
90. 2,101,483 Bạc IV
91. 2,100,967 -
92. 2,090,736 ngọc lục bảo IV
93. 2,087,402 -
94. 2,087,118 ngọc lục bảo IV
95. 2,085,375 -
96. 2,082,410 Vàng I
97. 2,057,567 Bạch Kim III
98. 2,017,552 ngọc lục bảo I
99. 2,014,358 Vàng II
100. 2,011,348 ngọc lục bảo I