Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,034,544 Vàng IV
2. 3,018,541 -
3. 2,991,024 Kim Cương III
4. 2,937,313 Kim Cương IV
5. 2,864,187 Bạc IV
6. 2,634,520 Kim Cương III
7. 2,541,270 Bạc II
8. 2,476,681 -
9. 2,457,883 -
10. 2,431,609 Vàng IV
11. 2,369,114 -
12. 2,325,360 Bạc II
13. 2,224,430 Bạch Kim II
14. 2,063,435 ngọc lục bảo III
15. 1,959,345 -
16. 1,920,043 Bạch Kim III
17. 1,916,647 Cao Thủ
18. 1,910,495 ngọc lục bảo I
19. 1,901,637 ngọc lục bảo IV
20. 1,899,103 ngọc lục bảo IV
21. 1,863,769 ngọc lục bảo II
22. 1,854,467 Kim Cương IV
23. 1,849,692 Bạc IV
24. 1,814,264 -
25. 1,813,016 Bạch Kim II
26. 1,801,459 Cao Thủ
27. 1,796,566 Kim Cương IV
28. 1,784,533 Đại Cao Thủ
29. 1,784,326 Bạch Kim III
30. 1,766,641 ngọc lục bảo I
31. 1,753,612 Sắt I
32. 1,729,100 ngọc lục bảo II
33. 1,721,695 -
34. 1,716,722 Vàng III
35. 1,707,740 -
36. 1,701,183 Bạc IV
37. 1,687,678 ngọc lục bảo I
38. 1,681,705 ngọc lục bảo III
39. 1,671,279 Đồng III
40. 1,670,304 -
41. 1,661,239 -
42. 1,656,818 Cao Thủ
43. 1,618,696 Vàng II
44. 1,617,522 ngọc lục bảo IV
45. 1,607,802 ngọc lục bảo IV
46. 1,592,786 Cao Thủ
47. 1,573,536 ngọc lục bảo III
48. 1,563,914 Kim Cương II
49. 1,549,688 ngọc lục bảo IV
50. 1,539,747 Bạch Kim IV
51. 1,537,888 Kim Cương IV
52. 1,534,994 ngọc lục bảo I
53. 1,526,400 Kim Cương II
54. 1,493,127 Bạc I
55. 1,483,634 Bạc IV
56. 1,480,857 Kim Cương II
57. 1,474,160 ngọc lục bảo IV
58. 1,463,304 -
59. 1,450,826 -
60. 1,437,739 -
61. 1,435,008 -
62. 1,423,004 Bạch Kim III
63. 1,410,375 Vàng IV
64. 1,402,117 -
65. 1,400,443 Vàng IV
66. 1,398,577 -
67. 1,394,275 Bạch Kim I
68. 1,390,661 Đại Cao Thủ
69. 1,389,642 Kim Cương II
70. 1,389,228 Kim Cương III
71. 1,383,633 -
72. 1,379,270 Kim Cương I
73. 1,378,968 ngọc lục bảo II
74. 1,376,681 -
75. 1,376,153 Cao Thủ
76. 1,371,588 Bạch Kim III
77. 1,369,889 -
78. 1,364,421 Bạch Kim III
79. 1,361,929 -
80. 1,354,308 Bạc III
81. 1,351,943 Vàng II
82. 1,345,727 ngọc lục bảo II
83. 1,345,232 -
84. 1,341,534 Vàng I
85. 1,341,007 Kim Cương III
86. 1,326,396 ngọc lục bảo IV
87. 1,325,329 Vàng I
88. 1,319,654 Thách Đấu
89. 1,308,645 ngọc lục bảo I
90. 1,306,524 Bạc IV
91. 1,303,799 ngọc lục bảo IV
92. 1,303,764 Bạch Kim IV
93. 1,300,237 Kim Cương IV
94. 1,298,825 Bạch Kim I
95. 1,284,718 Kim Cương IV
96. 1,280,584 ngọc lục bảo IV
97. 1,275,455 -
98. 1,265,124 Vàng IV
99. 1,263,156 Bạch Kim I
100. 1,258,167 Kim Cương IV