Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất NA

Người chơi Shaco xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Janai#0001
Janai#0001
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.1% 11.4 /
4.9 /
9.8
43
2.
Why so seriØus#smile
Why so seriØus#smile
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 12.5 /
5.4 /
8.8
43
3.
悲しい#lose
悲しい#lose
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 7.7 /
4.5 /
10.7
59
4.
Harryovski#1280
Harryovski#1280
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.5% 12.7 /
4.8 /
8.9
41
5.
Qymyqati#NA1
Qymyqati#NA1
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 9.9 /
4.7 /
6.9
125
6.
Blue World#NA2
Blue World#NA2
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.7 /
4.9 /
9.8
98
7.
FREESTYLEBENDER#NA1
FREESTYLEBENDER#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.2 /
4.3 /
9.3
96
8.
soju abuser#NA1
soju abuser#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.2 /
3.6 /
8.6
90
9.
moomoo slay#moo
moomoo slay#moo
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 6.3 /
3.0 /
10.1
101
10.
Radiohead#0401
Radiohead#0401
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.0 /
4.0 /
6.9
45
11.
ElderIris#NA1
ElderIris#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.6 /
5.1 /
6.9
85
12.
小丑皇#shaco
小丑皇#shaco
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.0 /
4.1 /
9.6
67
13.
XxEglrLsLaYeRxX#EGIRL
XxEglrLsLaYeRxX#EGIRL
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 9.4 /
5.4 /
8.9
170
14.
AzureAscendånt#NA1
AzureAscendånt#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.6 /
5.2 /
6.9
48
15.
sh4co enjoyer#NA1
sh4co enjoyer#NA1
NA (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 73.8% 5.3 /
4.4 /
12.9
65
16.
Hwalp#0001
Hwalp#0001
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.8 /
8.4
161
17.
Saamy#NA1
Saamy#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
4.3 /
9.7
63
18.
FlimFlam#IamFF
FlimFlam#IamFF
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.4 /
4.4 /
8.9
118
19.
NalinMikeTwins#NA2
NalinMikeTwins#NA2
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.3 /
4.1 /
6.6
172
20.
Shaco#NA1
Shaco#NA1
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 8.2 /
5.3 /
9.1
260
21.
予言の子#大稲荷
予言の子#大稲荷
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.3 /
5.5 /
8.3
54
22.
Poacher#NA1
Poacher#NA1
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 9.4 /
5.2 /
8.2
139
23.
KC karkaral#24580
KC karkaral#24580
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.3 /
5.4 /
9.1
132
24.
TikkiTikkiTembo#Tembo
TikkiTikkiTembo#Tembo
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.8 /
4.6 /
9.2
146
25.
Touch The Box#NA1
Touch The Box#NA1
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 8.3 /
5.9 /
9.5
297
26.
beabadoobee fan#shaco
beabadoobee fan#shaco
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.1 /
4.6 /
9.7
173
27.
RulerOfThumbs#NA1
RulerOfThumbs#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 3.2 /
5.7 /
10.8
120
28.
Argygle#1721
Argygle#1721
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.7 /
4.3 /
8.4
210
29.
Instynx#NA1
Instynx#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.9 /
5.6 /
7.1
366
30.
Daîki#GGUKY
Daîki#GGUKY
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.6 /
7.9
50
31.
Tommy Pencils#HAZZY
Tommy Pencils#HAZZY
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.0 /
4.7 /
8.0
353
32.
Ocahs#Pink
Ocahs#Pink
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 6.5 /
7.9 /
9.8
84
33.
ForeignKeen#NA1
ForeignKeen#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.2% 5.4 /
5.4 /
10.7
145
34.
Jayce Joon Lee#NA1
Jayce Joon Lee#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.9 /
5.7 /
8.1
174
35.
NBA HaToof#NBA
NBA HaToof#NBA
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 9.0 /
5.2 /
7.9
59
36.
Chase#Shac
Chase#Shac
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 11.0 /
4.7 /
9.8
54
37.
Kal Tsit#UwU
Kal Tsit#UwU
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 10.4 /
6.5 /
8.9
81
38.
Shaco#Unit
Shaco#Unit
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 10.2 /
5.7 /
7.7
458
39.
HAPPYMEAL444#JGGAP
HAPPYMEAL444#JGGAP
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.5 /
4.9 /
7.5
50
40.
Issho#G59
Issho#G59
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.9 /
5.5 /
9.9
88
41.
PinkWard#umom
PinkWard#umom
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.7% 4.7 /
7.4 /
9.1
374
42.
Joker Kog#NA1
Joker Kog#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.3 /
6.4 /
8.9
246
43.
Fòrtÿ#NA2
Fòrtÿ#NA2
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 10.2 /
5.4 /
8.0
277
44.
HHHHHBTX#7524
HHHHHBTX#7524
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.2 /
4.6 /
10.2
292
45.
Protein shake#NA1
Protein shake#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.0 /
7.8
130
46.
Mr Inbetween#Shaco
Mr Inbetween#Shaco
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.4 /
5.0 /
8.4
108
47.
Ikkusa#NA1
Ikkusa#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.3 /
5.6 /
10.5
108
48.
chaostic#shaco
chaostic#shaco
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 4.6 /
5.3 /
11.3
140
49.
CaptainEnderBro#8803
CaptainEnderBro#8803
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 10.0 /
4.6 /
8.0
389
50.
Clowns Are Cute#Best
Clowns Are Cute#Best
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
6.3 /
6.9
177
51.
IllIlIlIlIlI#32134
IllIlIlIlIlI#32134
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 10.2 /
4.4 /
7.0
114
52.
ClownSyndrome#Dane
ClownSyndrome#Dane
NA (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.8% 9.4 /
4.4 /
8.6
146
53.
RightBehindYou#SHACO
RightBehindYou#SHACO
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 9.0 /
6.1 /
8.4
256
54.
Striv3king#NA1
Striv3king#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 9.1 /
5.5 /
7.4
122
55.
友佐申刃#共田米
友佐申刃#共田米
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 10.0 /
5.4 /
7.4
206
56.
Forsight X#NA1
Forsight X#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.2 /
5.1 /
8.0
459
57.
Anubace#NA1
Anubace#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 8.5 /
7.3 /
8.3
130
58.
Pisces222#NA1
Pisces222#NA1
NA (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.1% 3.7 /
6.1 /
12.0
58
59.
Fòrtÿ#NA1
Fòrtÿ#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.1 /
5.5 /
8.0
216
60.
Lokoman#7777
Lokoman#7777
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 8.1 /
5.7 /
8.1
152
61.
YellowDragon14#NA1
YellowDragon14#NA1
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 7.0 /
5.3 /
7.6
97
62.
Plynlol#ttv
Plynlol#ttv
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 10.6 /
4.9 /
9.1
71
63.
Ballion#2112
Ballion#2112
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.0 /
7.4
114
64.
renx#300
renx#300
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 10.0 /
5.2 /
7.4
41
65.
FataleDemise#NA1
FataleDemise#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.3 /
6.1 /
9.2
578
66.
Shacophrenia#NA1
Shacophrenia#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 6.8 /
8.2 /
10.4
276
67.
PinkWard#6669
PinkWard#6669
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.4 /
6.5 /
6.9
237
68.
T1 Focker#NYC
T1 Focker#NYC
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.7% 4.0 /
4.0 /
9.5
53
69.
Dr Crankenstein#Crank
Dr Crankenstein#Crank
NA (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 10.4 /
6.5 /
9.2
56
70.
망나니#6158
망나니#6158
NA (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.2% 12.2 /
6.5 /
7.1
52
71.
Clown#NA420
Clown#NA420
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.3% 4.0 /
6.0 /
12.3
181
72.
RomanticLoveSong#NA1
RomanticLoveSong#NA1
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 10.2 /
4.5 /
7.7
43
73.
SHAC0PIUM#NA1
SHAC0PIUM#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.0 /
6.5 /
8.6
535
74.
ClavesBistrLinky#Madi
ClavesBistrLinky#Madi
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.2% 5.3 /
4.8 /
13.1
52
75.
几人陪#1314
几人陪#1314
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 8.6 /
7.2 /
8.4
74
76.
freshy#cat
freshy#cat
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 8.4 /
5.0 /
7.1
109
77.
EATMYBATSOUP#3584
EATMYBATSOUP#3584
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 10.8 /
6.3 /
9.9
197
78.
1AmNaPa#NA1
1AmNaPa#NA1
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.1% 6.6 /
4.1 /
9.1
63
79.
YuXin#NA2
YuXin#NA2
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.8% 9.6 /
5.3 /
7.7
283
80.
The Eggs Aisle#NA1
The Eggs Aisle#NA1
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 9.2 /
4.8 /
7.5
68
81.
Le Jeune Padawan#NA1
Le Jeune Padawan#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.3% 2.8 /
3.3 /
12.4
75
82.
sSuicide#NA1
sSuicide#NA1
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.4 /
3.3 /
7.3
51
83.
ThatDerpyBird#Clown
ThatDerpyBird#Clown
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.2 /
8.4 /
9.3
233
84.
Badam#Bad
Badam#Bad
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 9.3 /
5.7 /
9.4
86
85.
Blundergat#NA1
Blundergat#NA1
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.9% 9.2 /
5.0 /
8.7
70
86.
Joker#RM10
Joker#RM10
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.7% 5.8 /
6.8 /
10.7
88
87.
jgteemonly#NA1
jgteemonly#NA1
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.1% 7.7 /
6.2 /
8.4
106
88.
Elliot Jarman#NA1
Elliot Jarman#NA1
NA (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.6% 8.4 /
6.2 /
8.5
99
89.
The Fake Jester#JGDIF
The Fake Jester#JGDIF
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 10.5 /
5.8 /
8.3
89
90.
JSN BkstabURmom#NA1
JSN BkstabURmom#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 9.9 /
4.9 /
7.3
165
91.
어쩔해원#NMIXX
어쩔해원#NMIXX
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 8.5 /
5.4 /
7.8
141
92.
Bob#VU80
Bob#VU80
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.8% 10.5 /
6.6 /
8.8
80
93.
Shacolate Box#007
Shacolate Box#007
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 7.2 /
4.6 /
10.0
69
94.
LeagueOFLEGENDS#1888
LeagueOFLEGENDS#1888
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 10.7 /
5.4 /
8.8
96
95.
The Machina#Synth
The Machina#Synth
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.5% 2.8 /
4.1 /
14.7
64
96.
The Munchies#XKN
The Munchies#XKN
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 8.6 /
5.3 /
7.3
96
97.
RebelGangg#NA1
RebelGangg#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 11.2 /
4.9 /
7.9
37
98.
Infernape#NA1
Infernape#NA1
NA (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.2% 5.1 /
4.3 /
11.9
76
99.
Zurg#jesus
Zurg#jesus
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 8.3 /
5.1 /
8.3
53
100.
Catsama#NA2
Catsama#NA2
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.1% 7.9 /
5.5 /
7.7
294