Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,610,411 -
2. 4,537,695 Đồng IV
3. 4,269,937 Đồng I
4. 3,776,853 ngọc lục bảo II
5. 3,660,521 Sắt IV
6. 3,543,110 ngọc lục bảo II
7. 3,522,617 -
8. 3,461,848 -
9. 3,352,634 Bạc IV
10. 3,335,006 -
11. 3,295,713 Đồng IV
12. 3,183,691 Đồng IV
13. 3,118,835 Sắt III
14. 3,016,898 ngọc lục bảo IV
15. 3,012,934 Bạch Kim I
16. 2,997,206 ngọc lục bảo IV
17. 2,938,530 Sắt IV
18. 2,925,101 ngọc lục bảo III
19. 2,881,254 Đồng II
20. 2,874,015 -
21. 2,771,102 Vàng II
22. 2,694,655 -
23. 2,689,172 Bạch Kim III
24. 2,658,966 Đồng IV
25. 2,652,725 -
26. 2,636,968 Đồng II
27. 2,622,859 Kim Cương IV
28. 2,575,860 -
29. 2,570,138 Đồng I
30. 2,563,028 Vàng I
31. 2,528,750 Đồng IV
32. 2,490,545 Sắt IV
33. 2,439,719 Bạc II
34. 2,429,661 Sắt I
35. 2,414,995 -
36. 2,348,890 Vàng IV
37. 2,340,280 -
38. 2,312,370 Bạc I
39. 2,307,257 Sắt II
40. 2,287,952 Sắt II
41. 2,268,009 -
42. 2,241,755 -
43. 2,228,888 Bạch Kim III
44. 2,224,476 Vàng II
45. 2,216,034 -
46. 2,205,957 -
47. 2,167,668 Vàng III
48. 2,150,757 Vàng IV
49. 2,129,065 -
50. 2,110,651 -
51. 2,091,453 -
52. 2,066,874 ngọc lục bảo IV
53. 2,060,872 Vàng II
54. 2,054,906 Bạch Kim IV
55. 2,047,140 Bạc IV
56. 2,040,112 Đại Cao Thủ
57. 2,015,689 -
58. 1,974,831 -
59. 1,932,083 -
60. 1,914,027 Bạc I
61. 1,903,676 -
62. 1,900,959 Đồng III
63. 1,891,893 Sắt II
64. 1,890,341 -
65. 1,886,691 ngọc lục bảo IV
66. 1,878,725 ngọc lục bảo IV
67. 1,878,522 Đồng I
68. 1,841,194 -
69. 1,836,056 Vàng IV
70. 1,832,952 -
71. 1,812,410 Bạch Kim II
72. 1,800,746 Cao Thủ
73. 1,799,529 Đồng I
74. 1,798,393 ngọc lục bảo IV
75. 1,796,150 -
76. 1,790,563 Đồng I
77. 1,790,358 -
78. 1,784,082 Cao Thủ
79. 1,782,558 -
80. 1,779,693 -
81. 1,774,509 ngọc lục bảo II
82. 1,742,103 Bạch Kim IV
83. 1,714,707 Bạch Kim III
84. 1,713,420 Vàng III
85. 1,712,673 Đồng II
86. 1,711,621 Đồng II
87. 1,710,349 Kim Cương IV
88. 1,709,559 ngọc lục bảo IV
89. 1,709,150 Bạc II
90. 1,707,725 -
91. 1,705,070 -
92. 1,695,134 Bạc IV
93. 1,691,480 Vàng II
94. 1,681,761 Vàng II
95. 1,681,743 -
96. 1,678,121 Bạch Kim III
97. 1,676,721 -
98. 1,671,411 Bạch Kim II
99. 1,655,714 Vàng III
100. 1,640,556 Đồng I