Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,082,607 Sắt I
2. 6,546,367 Bạch Kim III
3. 4,967,537 Đồng I
4. 4,883,866 ngọc lục bảo III
5. 4,851,335 Bạc III
6. 4,744,692 ngọc lục bảo II
7. 4,623,839 Vàng II
8. 4,445,706 -
9. 4,055,276 Bạch Kim III
10. 3,966,287 Bạc IV
11. 3,819,653 ngọc lục bảo I
12. 3,788,108 Bạch Kim IV
13. 3,770,712 ngọc lục bảo IV
14. 3,697,708 Bạch Kim II
15. 3,488,067 -
16. 3,438,051 -
17. 3,436,511 Vàng III
18. 3,306,059 -
19. 3,193,430 ngọc lục bảo IV
20. 3,167,104 Vàng III
21. 3,127,382 ngọc lục bảo III
22. 3,080,548 Bạch Kim IV
23. 3,058,663 Bạc III
24. 2,962,904 -
25. 2,922,139 Vàng III
26. 2,899,078 Sắt II
27. 2,883,648 Bạc IV
28. 2,833,375 ngọc lục bảo I
29. 2,709,821 Bạch Kim IV
30. 2,691,869 -
31. 2,690,326 ngọc lục bảo IV
32. 2,625,928 ngọc lục bảo II
33. 2,622,762 Bạc IV
34. 2,598,424 Đồng III
35. 2,572,071 Bạc II
36. 2,570,107 -
37. 2,562,158 ngọc lục bảo IV
38. 2,559,759 Sắt III
39. 2,557,807 Bạch Kim II
40. 2,552,997 Đồng IV
41. 2,549,860 ngọc lục bảo III
42. 2,543,805 -
43. 2,539,557 Đồng II
44. 2,539,018 Đồng I
45. 2,450,799 Bạch Kim II
46. 2,450,608 ngọc lục bảo IV
47. 2,436,217 -
48. 2,428,721 -
49. 2,428,504 -
50. 2,348,430 -
51. 2,323,542 Bạc I
52. 2,322,425 ngọc lục bảo IV
53. 2,322,005 -
54. 2,316,262 Vàng I
55. 2,312,063 Đồng III
56. 2,292,692 Vàng III
57. 2,287,651 Vàng II
58. 2,286,623 -
59. 2,285,069 Sắt I
60. 2,240,393 -
61. 2,240,159 Vàng II
62. 2,232,694 Đồng IV
63. 2,219,301 Đồng I
64. 2,213,721 Bạch Kim IV
65. 2,213,102 ngọc lục bảo II
66. 2,209,160 -
67. 2,184,381 Vàng III
68. 2,172,880 Vàng IV
69. 2,170,330 ngọc lục bảo III
70. 2,167,419 Bạc IV
71. 2,149,252 ngọc lục bảo III
72. 2,145,610 Đồng I
73. 2,136,609 Vàng IV
74. 2,135,178 Đồng II
75. 2,135,033 -
76. 2,125,625 Bạc III
77. 2,107,700 ngọc lục bảo II
78. 2,101,584 Bạc IV
79. 2,071,911 Bạc IV
80. 2,048,930 Kim Cương IV
81. 2,046,921 Vàng I
82. 2,046,329 Bạch Kim II
83. 2,035,921 -
84. 2,030,193 ngọc lục bảo II
85. 2,016,621 -
86. 2,013,251 Bạch Kim IV
87. 2,009,374 Cao Thủ
88. 2,006,564 Sắt IV
89. 2,006,138 -
90. 2,000,298 Vàng IV
91. 1,997,493 Bạc IV
92. 1,995,661 -
93. 1,994,705 Bạch Kim I
94. 1,988,495 -
95. 1,940,847 Sắt II
96. 1,938,345 Bạch Kim III
97. 1,918,650 Sắt II
98. 1,913,372 Kim Cương IV
99. 1,913,071 Bạch Kim II
100. 1,909,690 -