Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,547,733 -
2. 3,800,022 Đồng IV
3. 3,643,239 -
4. 3,459,793 Đồng I
5. 3,449,637 Bạch Kim IV
6. 3,407,801 -
7. 3,378,004 Đồng II
8. 3,306,618 ngọc lục bảo IV
9. 3,179,238 Vàng III
10. 3,108,131 ngọc lục bảo II
11. 3,030,092 -
12. 2,860,280 Bạc IV
13. 2,736,294 Đồng IV
14. 2,736,170 Vàng II
15. 2,713,377 Bạc I
16. 2,568,332 Bạch Kim IV
17. 2,565,478 Vàng IV
18. 2,550,681 -
19. 2,470,112 Sắt IV
20. 2,448,533 ngọc lục bảo IV
21. 2,409,230 Sắt II
22. 2,366,842 -
23. 2,353,232 -
24. 2,349,284 Vàng IV
25. 2,338,153 Bạch Kim I
26. 2,307,383 Bạc III
27. 2,285,107 Bạch Kim IV
28. 2,243,157 Đồng IV
29. 2,114,246 -
30. 2,091,887 Cao Thủ
31. 2,085,278 Vàng IV
32. 2,063,476 ngọc lục bảo III
33. 2,058,869 Bạch Kim III
34. 2,052,434 -
35. 2,037,975 ngọc lục bảo III
36. 2,026,840 -
37. 2,024,085 Vàng IV
38. 2,022,217 Bạc III
39. 2,013,966 Bạch Kim III
40. 2,003,352 Sắt III
41. 2,002,984 -
42. 1,970,491 Vàng II
43. 1,961,409 Đồng II
44. 1,955,651 Bạc I
45. 1,951,224 -
46. 1,944,988 ngọc lục bảo IV
47. 1,920,607 ngọc lục bảo IV
48. 1,901,453 Vàng I
49. 1,888,960 Bạc IV
50. 1,880,603 -
51. 1,867,028 Vàng III
52. 1,863,964 -
53. 1,847,713 Bạc III
54. 1,846,617 -
55. 1,833,923 ngọc lục bảo III
56. 1,829,171 -
57. 1,800,280 Vàng II
58. 1,799,515 Bạch Kim IV
59. 1,786,756 Kim Cương II
60. 1,767,064 ngọc lục bảo I
61. 1,764,566 ngọc lục bảo IV
62. 1,707,781 Vàng III
63. 1,680,417 Vàng IV
64. 1,663,464 Kim Cương IV
65. 1,658,981 ngọc lục bảo III
66. 1,634,880 ngọc lục bảo IV
67. 1,629,697 Sắt IV
68. 1,614,150 Bạch Kim II
69. 1,612,488 -
70. 1,610,176 -
71. 1,593,028 Đồng II
72. 1,587,178 -
73. 1,583,682 Đồng IV
74. 1,582,581 -
75. 1,582,078 ngọc lục bảo III
76. 1,578,950 Kim Cương IV
77. 1,575,885 -
78. 1,567,056 Sắt III
79. 1,565,385 -
80. 1,561,208 Bạc III
81. 1,559,976 Bạch Kim IV
82. 1,555,428 Vàng IV
83. 1,542,747 -
84. 1,532,766 Vàng I
85. 1,527,357 Sắt I
86. 1,522,130 Vàng III
87. 1,521,853 Vàng III
88. 1,516,719 Vàng I
89. 1,512,317 Đồng IV
90. 1,507,965 -
91. 1,506,092 Đồng III
92. 1,502,441 -
93. 1,502,226 Vàng III
94. 1,498,570 Vàng III
95. 1,495,575 Đồng IV
96. 1,492,678 -
97. 1,492,309 Bạch Kim II
98. 1,483,665 Đồng III
99. 1,480,575 Bạc II
100. 1,479,607 ngọc lục bảo II