Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,978,142 Bạc IV
2. 1,785,495 Vàng III
3. 1,712,612 -
4. 1,688,983 Bạch Kim III
5. 1,660,193 Bạch Kim III
6. 1,614,731 Kim Cương IV
7. 1,454,129 ngọc lục bảo IV
8. 1,438,104 Đồng II
9. 1,372,856 ngọc lục bảo III
10. 1,351,407 Bạc III
11. 1,332,746 -
12. 1,296,236 Vàng IV
13. 1,199,707 Vàng III
14. 1,157,690 -
15. 1,128,969 Bạc I
16. 1,110,760 Bạch Kim III
17. 1,102,218 Sắt II
18. 1,092,103 Sắt I
19. 1,085,577 Sắt II
20. 1,075,359 -
21. 1,052,501 Vàng I
22. 1,009,083 ngọc lục bảo I
23. 1,004,249 ngọc lục bảo IV
24. 989,556 Bạch Kim IV
25. 971,392 -
26. 955,578 Bạc III
27. 951,566 Đồng III
28. 949,457 -
29. 941,710 -
30. 929,955 Bạc I
31. 926,470 -
32. 926,135 -
33. 924,268 -
34. 917,562 Vàng IV
35. 913,448 Bạch Kim IV
36. 910,380 -
37. 905,297 ngọc lục bảo III
38. 902,654 -
39. 896,055 -
40. 890,899 -
41. 880,973 -
42. 864,964 -
43. 847,196 ngọc lục bảo IV
44. 841,323 -
45. 811,309 ngọc lục bảo I
46. 809,217 -
47. 794,308 Bạch Kim IV
48. 792,905 -
49. 779,774 -
50. 769,230 Kim Cương IV
51. 767,356 Đồng I
52. 762,094 -
53. 759,727 -
54. 758,594 Bạc I
55. 750,192 ngọc lục bảo III
56. 745,915 Đồng III
57. 744,171 Bạc III
58. 740,748 Bạch Kim I
59. 726,162 -
60. 724,637 Đồng II
61. 718,308 Bạch Kim III
62. 717,955 Vàng III
63. 715,070 Bạc III
64. 712,234 -
65. 706,458 Bạch Kim III
66. 705,952 Bạch Kim III
67. 702,426 ngọc lục bảo III
68. 696,736 -
69. 691,075 -
70. 690,468 Bạch Kim IV
71. 679,956 -
72. 677,673 -
73. 675,033 -
74. 666,077 -
75. 658,145 -
76. 653,900 ngọc lục bảo IV
77. 650,713 -
78. 648,777 Đồng IV
79. 645,446 Bạc I
80. 645,315 ngọc lục bảo I
81. 641,734 -
82. 641,311 Đồng IV
83. 639,727 -
84. 636,978 -
85. 635,143 -
86. 632,511 -
87. 630,734 Bạch Kim IV
88. 627,171 Vàng III
89. 626,201 Vàng IV
90. 624,696 -
91. 624,454 -
92. 622,196 -
93. 619,912 Bạch Kim I
94. 619,121 Bạc IV
95. 618,750 Kim Cương IV
96. 618,321 -
97. 616,939 -
98. 616,689 ngọc lục bảo III
99. 614,394 -
100. 611,763 -