Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,512,203 Sắt II
2. 6,527,115 Đồng II
3. 5,730,286 Bạch Kim III
4. 5,045,653 Vàng III
5. 4,749,397 -
6. 4,093,351 Bạc III
7. 4,002,468 -
8. 3,915,200 -
9. 3,875,292 Đồng III
10. 3,826,338 ngọc lục bảo IV
11. 3,826,197 Bạc II
12. 3,642,358 Đồng IV
13. 3,621,064 Vàng I
14. 3,613,954 -
15. 3,545,402 Đồng I
16. 3,500,771 Bạch Kim I
17. 3,406,767 ngọc lục bảo IV
18. 3,258,468 -
19. 3,248,358 Sắt III
20. 3,107,532 -
21. 3,026,037 Bạch Kim IV
22. 2,970,867 -
23. 2,901,773 Kim Cương III
24. 2,783,338 Bạc I
25. 2,643,528 -
26. 2,564,329 -
27. 2,560,888 -
28. 2,519,889 Đồng IV
29. 2,494,920 Đồng IV
30. 2,479,736 Vàng III
31. 2,432,495 Bạch Kim II
32. 2,410,802 Sắt IV
33. 2,353,340 -
34. 2,338,774 Bạc III
35. 2,309,121 ngọc lục bảo IV
36. 2,294,946 Bạc II
37. 2,238,024 ngọc lục bảo IV
38. 2,222,671 -
39. 2,210,067 ngọc lục bảo IV
40. 2,176,191 Sắt III
41. 2,166,557 -
42. 2,138,051 -
43. 2,096,531 Bạc IV
44. 2,084,407 -
45. 2,079,637 Đồng III
46. 2,068,631 Sắt III
47. 1,957,520 -
48. 1,933,638 -
49. 1,923,002 -
50. 1,921,728 Đồng I
51. 1,908,634 Sắt II
52. 1,907,256 Đồng II
53. 1,901,924 Đồng I
54. 1,881,006 Đồng I
55. 1,870,751 Bạc III
56. 1,864,311 -
57. 1,847,787 Bạc I
58. 1,847,334 -
59. 1,822,760 Bạc III
60. 1,814,875 -
61. 1,782,316 -
62. 1,778,821 Vàng IV
63. 1,773,253 ngọc lục bảo IV
64. 1,765,308 Đồng II
65. 1,752,173 -
66. 1,727,477 -
67. 1,725,936 ngọc lục bảo IV
68. 1,713,862 -
69. 1,710,549 Bạch Kim IV
70. 1,700,974 Vàng III
71. 1,695,606 ngọc lục bảo IV
72. 1,683,276 Bạc III
73. 1,669,787 -
74. 1,663,685 -
75. 1,660,499 Đồng II
76. 1,660,369 -
77. 1,656,826 -
78. 1,639,848 -
79. 1,635,341 -
80. 1,623,973 Đồng IV
81. 1,622,740 -
82. 1,603,344 Bạc IV
83. 1,596,414 Bạc III
84. 1,589,967 -
85. 1,581,168 -
86. 1,567,044 -
87. 1,566,529 -
88. 1,563,199 -
89. 1,554,220 -
90. 1,546,187 Bạc I
91. 1,544,606 -
92. 1,539,036 Bạch Kim III
93. 1,526,786 Vàng I
94. 1,518,519 -
95. 1,505,079 -
96. 1,504,729 Bạch Kim II
97. 1,503,908 Bạch Kim III
98. 1,489,740 -
99. 1,486,772 Kim Cương IV
100. 1,480,921 Đồng III