Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,064,356 Bạch Kim II
2. 4,368,699 Đồng IV
3. 3,799,789 Đồng III
4. 3,711,732 Sắt III
5. 3,543,453 Đồng II
6. 3,532,304 Kim Cương II
7. 3,449,222 -
8. 3,380,677 Sắt IV
9. 3,370,901 Vàng IV
10. 3,258,914 Vàng IV
11. 3,196,867 ngọc lục bảo IV
12. 3,191,159 Bạc I
13. 3,148,962 Vàng IV
14. 3,083,090 Vàng I
15. 3,078,021 Vàng II
16. 3,067,196 ngọc lục bảo II
17. 3,032,553 ngọc lục bảo IV
18. 2,949,150 Đồng II
19. 2,936,281 Đồng IV
20. 2,889,833 -
21. 2,888,868 ngọc lục bảo IV
22. 2,828,990 ngọc lục bảo IV
23. 2,795,442 -
24. 2,775,694 Vàng II
25. 2,763,162 Vàng II
26. 2,693,049 -
27. 2,659,745 Đồng I
28. 2,651,566 ngọc lục bảo III
29. 2,607,410 ngọc lục bảo II
30. 2,571,403 Bạch Kim III
31. 2,569,076 -
32. 2,526,303 Đồng II
33. 2,510,060 Bạch Kim III
34. 2,447,998 Vàng III
35. 2,431,312 Kim Cương III
36. 2,422,505 ngọc lục bảo I
37. 2,388,524 ngọc lục bảo I
38. 2,370,791 Bạch Kim III
39. 2,355,752 Kim Cương IV
40. 2,329,948 ngọc lục bảo I
41. 2,316,365 -
42. 2,280,420 -
43. 2,273,455 Sắt IV
44. 2,247,177 -
45. 2,246,477 Vàng IV
46. 2,239,755 Bạch Kim II
47. 2,230,871 Đồng I
48. 2,188,385 Bạch Kim IV
49. 2,175,446 Vàng II
50. 2,174,647 -
51. 2,162,084 Sắt I
52. 2,155,370 -
53. 2,152,428 Bạc IV
54. 2,138,775 Bạc III
55. 2,126,096 Bạc II
56. 2,092,786 ngọc lục bảo IV
57. 2,089,884 Kim Cương II
58. 2,074,937 Đồng I
59. 2,072,453 -
60. 2,065,527 Bạch Kim IV
61. 2,058,355 Sắt II
62. 2,044,166 Vàng I
63. 2,041,876 Đồng IV
64. 2,017,352 Vàng II
65. 1,998,618 Bạch Kim III
66. 1,983,946 -
67. 1,983,143 Bạc I
68. 1,979,111 -
69. 1,970,480 Đồng III
70. 1,955,003 -
71. 1,947,991 Cao Thủ
72. 1,942,209 Cao Thủ
73. 1,920,322 -
74. 1,915,988 Bạch Kim IV
75. 1,896,883 Bạch Kim IV
76. 1,894,636 -
77. 1,888,134 Bạc I
78. 1,887,471 Đồng IV
79. 1,885,744 -
80. 1,875,178 Bạc III
81. 1,873,094 ngọc lục bảo IV
82. 1,872,301 Bạch Kim IV
83. 1,866,719 Đồng II
84. 1,853,555 Đồng IV
85. 1,852,840 Sắt III
86. 1,851,772 Kim Cương I
87. 1,848,902 ngọc lục bảo I
88. 1,846,349 -
89. 1,844,628 ngọc lục bảo IV
90. 1,841,058 Đồng IV
91. 1,833,821 -
92. 1,827,801 Bạch Kim IV
93. 1,825,240 Kim Cương IV
94. 1,824,981 Vàng II
95. 1,817,824 -
96. 1,815,307 Vàng III
97. 1,812,435 -
98. 1,808,220 Đồng I
99. 1,803,922 Sắt I
100. 1,794,540 -