Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,248,948 Kim Cương IV
2. 2,763,763 Sắt II
3. 2,742,280 Bạc III
4. 2,136,685 Đồng II
5. 2,065,221 -
6. 1,959,233 Bạc II
7. 1,871,881 Đồng IV
8. 1,841,749 Vàng IV
9. 1,809,929 Đồng IV
10. 1,731,859 Đồng II
11. 1,599,486 ngọc lục bảo IV
12. 1,590,399 -
13. 1,566,001 ngọc lục bảo IV
14. 1,565,342 Đồng III
15. 1,502,923 -
16. 1,499,357 Bạc III
17. 1,495,462 Bạch Kim IV
18. 1,472,709 -
19. 1,468,904 Đồng IV
20. 1,461,708 -
21. 1,458,759 ngọc lục bảo IV
22. 1,443,812 Bạc III
23. 1,436,486 -
24. 1,435,957 -
25. 1,398,885 Vàng IV
26. 1,389,584 -
27. 1,385,867 -
28. 1,364,888 -
29. 1,354,942 Sắt II
30. 1,324,580 -
31. 1,322,607 Bạc IV
32. 1,293,812 -
33. 1,286,618 -
34. 1,282,978 Bạch Kim I
35. 1,277,234 -
36. 1,242,628 Đồng I
37. 1,220,346 Vàng III
38. 1,208,074 ngọc lục bảo I
39. 1,206,265 Bạch Kim III
40. 1,189,995 -
41. 1,186,086 Vàng IV
42. 1,134,270 Bạch Kim III
43. 1,131,884 Bạch Kim IV
44. 1,127,765 Bạch Kim II
45. 1,119,608 Bạch Kim III
46. 1,107,222 Bạch Kim II
47. 1,098,343 -
48. 1,096,497 -
49. 1,091,289 Đồng III
50. 1,088,172 -
51. 1,081,936 Bạch Kim IV
52. 1,076,888 -
53. 1,072,734 -
54. 1,070,745 Vàng IV
55. 1,061,596 Bạc IV
56. 1,061,494 -
57. 1,058,086 Kim Cương IV
58. 1,051,351 ngọc lục bảo IV
59. 1,049,416 Bạc II
60. 1,046,940 -
61. 1,046,272 Bạc IV
62. 1,029,711 Bạch Kim IV
63. 1,029,085 -
64. 1,021,766 Bạc IV
65. 1,011,507 -
66. 1,008,866 -
67. 1,000,847 Bạc IV
68. 990,424 Bạch Kim II
69. 988,123 Bạc III
70. 981,223 Đồng III
71. 980,469 Vàng IV
72. 976,644 Bạc III
73. 969,600 Vàng III
74. 968,478 Kim Cương III
75. 964,057 Bạc IV
76. 947,605 Bạch Kim IV
77. 939,362 Đồng I
78. 932,766 -
79. 922,222 -
80. 919,845 -
81. 918,356 Bạc IV
82. 916,814 Bạc IV
83. 908,112 Kim Cương IV
84. 905,690 Kim Cương III
85. 889,611 Đồng I
86. 883,844 -
87. 883,078 -
88. 878,900 Bạch Kim II
89. 865,682 -
90. 858,527 -
91. 854,848 -
92. 853,760 Bạch Kim III
93. 852,972 -
94. 852,428 ngọc lục bảo IV
95. 849,821 -
96. 844,455 ngọc lục bảo II
97. 833,361 Bạch Kim II
98. 832,766 -
99. 832,108 Bạch Kim I
100. 829,631 -