Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,868,274 Đồng II
2. 2,170,152 -
3. 2,029,976 ngọc lục bảo II
4. 1,808,834 Đồng I
5. 1,734,900 Đồng III
6. 1,706,699 ngọc lục bảo IV
7. 1,666,047 Bạc IV
8. 1,562,590 Đồng I
9. 1,537,445 -
10. 1,497,608 Bạch Kim I
11. 1,476,983 -
12. 1,407,245 ngọc lục bảo III
13. 1,399,451 Bạc IV
14. 1,398,629 Vàng III
15. 1,365,431 -
16. 1,338,503 Vàng III
17. 1,338,326 ngọc lục bảo IV
18. 1,309,771 Sắt III
19. 1,266,165 Kim Cương II
20. 1,254,953 Bạch Kim III
21. 1,248,173 -
22. 1,213,034 Đồng III
23. 1,209,550 Kim Cương IV
24. 1,190,194 Đồng III
25. 1,152,528 Vàng III
26. 1,146,272 Bạc II
27. 1,137,563 Bạch Kim IV
28. 1,125,900 ngọc lục bảo II
29. 1,115,359 -
30. 1,107,332 -
31. 1,096,863 -
32. 1,056,552 -
33. 1,053,364 -
34. 1,046,477 Bạch Kim I
35. 1,014,865 Đồng II
36. 1,012,303 Bạc I
37. 1,011,863 Bạch Kim I
38. 1,007,205 Vàng IV
39. 999,904 ngọc lục bảo IV
40. 990,378 -
41. 958,530 Đồng III
42. 952,688 Vàng I
43. 934,846 Đồng IV
44. 934,505 -
45. 928,151 Đồng III
46. 911,332 -
47. 898,026 Đồng II
48. 897,092 Kim Cương IV
49. 893,431 -
50. 890,592 -
51. 888,573 Đồng III
52. 884,814 -
53. 879,251 Kim Cương III
54. 872,580 -
55. 871,004 -
56. 862,681 -
57. 860,834 -
58. 853,825 Đồng I
59. 852,265 Vàng IV
60. 851,132 -
61. 848,014 ngọc lục bảo I
62. 847,130 -
63. 829,048 Đồng III
64. 828,571 Sắt III
65. 827,469 -
66. 826,823 Vàng IV
67. 819,422 -
68. 817,474 Vàng IV
69. 807,744 Bạc II
70. 807,603 Kim Cương III
71. 802,554 ngọc lục bảo I
72. 799,898 Bạch Kim III
73. 799,801 Vàng IV
74. 793,266 Cao Thủ
75. 790,409 Bạch Kim II
76. 782,785 -
77. 773,517 Vàng IV
78. 762,934 Kim Cương II
79. 762,822 Sắt I
80. 758,996 Đồng III
81. 757,119 -
82. 748,375 -
83. 743,258 -
84. 733,037 -
85. 724,712 Bạch Kim II
86. 723,750 ngọc lục bảo IV
87. 721,962 -
88. 720,374 -
89. 707,928 Vàng IV
90. 705,494 Đồng II
91. 705,403 Vàng IV
92. 704,203 -
93. 702,292 Bạch Kim III
94. 700,515 -
95. 699,804 Kim Cương II
96. 698,403 -
97. 696,180 Bạch Kim III
98. 694,610 Bạc IV
99. 693,170 -
100. 689,261 -