Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,787,858 ngọc lục bảo IV
2. 1,700,235 Sắt II
3. 1,569,634 Đồng IV
4. 1,541,273 -
5. 1,539,847 Kim Cương III
6. 1,482,529 Đồng IV
7. 1,428,034 Bạc I
8. 1,406,239 Sắt I
9. 1,376,160 ngọc lục bảo III
10. 1,318,881 Vàng II
11. 1,289,967 -
12. 1,279,513 -
13. 1,242,559 Bạch Kim IV
14. 1,226,880 Đồng IV
15. 1,188,589 Đồng I
16. 1,177,699 -
17. 1,171,471 ngọc lục bảo IV
18. 1,165,647 -
19. 1,141,595 Đồng III
20. 1,101,891 Bạc III
21. 1,080,343 Đồng III
22. 1,065,893 Bạch Kim III
23. 1,055,161 -
24. 1,020,914 -
25. 1,013,498 -
26. 1,009,540 Bạch Kim I
27. 1,007,311 Sắt I
28. 1,004,898 -
29. 958,057 Sắt I
30. 955,469 -
31. 948,214 -
32. 923,066 -
33. 913,798 Vàng IV
34. 878,698 Bạch Kim IV
35. 877,437 Bạch Kim IV
36. 861,897 Vàng IV
37. 842,679 -
38. 835,585 ngọc lục bảo I
39. 834,732 -
40. 831,676 -
41. 830,218 Bạc I
42. 820,007 Bạc IV
43. 809,623 Bạch Kim IV
44. 809,518 Bạc III
45. 802,026 -
46. 799,568 -
47. 798,588 -
48. 757,512 -
49. 747,234 Vàng IV
50. 738,816 Vàng IV
51. 736,002 ngọc lục bảo I
52. 730,896 -
53. 721,093 Đồng I
54. 718,899 Bạch Kim I
55. 710,206 -
56. 700,669 -
57. 697,658 Vàng III
58. 692,537 Vàng IV
59. 687,345 ngọc lục bảo IV
60. 683,787 Đồng IV
61. 681,351 -
62. 679,364 Kim Cương IV
63. 676,139 Sắt I
64. 670,927 -
65. 665,071 ngọc lục bảo IV
66. 663,039 -
67. 662,476 Bạc II
68. 662,318 Bạch Kim I
69. 655,807 ngọc lục bảo IV
70. 655,464 Bạch Kim IV
71. 649,302 Bạc II
72. 639,290 -
73. 637,918 Cao Thủ
74. 635,815 -
75. 634,533 -
76. 627,539 -
77. 626,562 -
78. 614,220 Bạc III
79. 613,305 Vàng III
80. 610,778 Bạc II
81. 603,355 Bạch Kim III
82. 603,063 -
83. 602,755 Kim Cương IV
84. 601,866 Bạch Kim I
85. 592,770 Vàng IV
86. 591,228 -
87. 588,848 -
88. 587,805 -
89. 585,769 -
90. 585,258 Bạc III
91. 582,777 -
92. 573,703 Bạch Kim IV
93. 572,524 Bạch Kim II
94. 570,926 -
95. 569,311 -
96. 566,455 Sắt II
97. 561,488 Vàng II
98. 559,007 Đồng IV
99. 558,955 Sắt IV
100. 554,466 -