Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,168,691 Kim Cương III
2. 3,072,455 ngọc lục bảo I
3. 2,982,740 Bạch Kim I
4. 2,700,069 Kim Cương IV
5. 2,631,766 ngọc lục bảo III
6. 2,517,670 Cao Thủ
7. 2,491,663 Bạch Kim II
8. 2,471,447 Sắt IV
9. 2,471,132 Bạch Kim IV
10. 2,338,318 ngọc lục bảo I
11. 2,323,339 Cao Thủ
12. 2,285,918 ngọc lục bảo I
13. 2,239,686 Kim Cương IV
14. 2,170,943 ngọc lục bảo IV
15. 2,144,416 Đồng II
16. 1,976,046 -
17. 1,934,362 Cao Thủ
18. 1,907,160 Kim Cương II
19. 1,852,130 -
20. 1,835,053 Vàng II
21. 1,833,681 ngọc lục bảo I
22. 1,828,642 Kim Cương I
23. 1,825,674 Cao Thủ
24. 1,796,320 Kim Cương IV
25. 1,793,406 ngọc lục bảo IV
26. 1,781,114 ngọc lục bảo IV
27. 1,775,009 Bạch Kim II
28. 1,760,392 Cao Thủ
29. 1,748,004 Bạc IV
30. 1,747,131 Kim Cương IV
31. 1,738,404 Bạch Kim III
32. 1,736,520 Kim Cương IV
33. 1,727,786 ngọc lục bảo III
34. 1,713,554 Kim Cương III
35. 1,708,639 ngọc lục bảo III
36. 1,703,916 ngọc lục bảo IV
37. 1,692,568 -
38. 1,691,554 ngọc lục bảo IV
39. 1,678,910 Bạc II
40. 1,678,907 Bạch Kim II
41. 1,658,514 -
42. 1,649,723 ngọc lục bảo IV
43. 1,641,100 Kim Cương II
44. 1,639,060 Kim Cương IV
45. 1,629,457 Kim Cương III
46. 1,625,291 -
47. 1,618,199 Bạc III
48. 1,617,016 Vàng III
49. 1,608,462 ngọc lục bảo I
50. 1,607,417 ngọc lục bảo II
51. 1,593,541 ngọc lục bảo IV
52. 1,584,816 ngọc lục bảo III
53. 1,573,150 -
54. 1,572,833 -
55. 1,568,659 Bạch Kim II
56. 1,567,237 Kim Cương III
57. 1,566,171 ngọc lục bảo II
58. 1,558,269 -
59. 1,553,402 Cao Thủ
60. 1,537,045 Kim Cương I
61. 1,520,907 Bạc IV
62. 1,511,990 Kim Cương IV
63. 1,510,307 ngọc lục bảo III
64. 1,506,838 -
65. 1,500,432 -
66. 1,493,037 -
67. 1,492,204 Kim Cương II
68. 1,490,623 Đại Cao Thủ
69. 1,488,867 Bạch Kim II
70. 1,482,400 Vàng I
71. 1,479,229 Đại Cao Thủ
72. 1,469,121 Bạch Kim I
73. 1,468,380 Vàng IV
74. 1,465,792 ngọc lục bảo II
75. 1,465,394 -
76. 1,460,868 Cao Thủ
77. 1,459,701 ngọc lục bảo IV
78. 1,452,920 Đồng III
79. 1,449,091 Cao Thủ
80. 1,447,496 ngọc lục bảo IV
81. 1,447,307 -
82. 1,446,287 Kim Cương II
83. 1,444,385 Kim Cương III
84. 1,440,074 Vàng I
85. 1,439,322 Bạc III
86. 1,433,357 Kim Cương IV
87. 1,433,072 ngọc lục bảo II
88. 1,431,837 Vàng IV
89. 1,429,404 Vàng II
90. 1,425,258 -
91. 1,424,309 ngọc lục bảo III
92. 1,420,999 Đại Cao Thủ
93. 1,420,896 Bạch Kim IV
94. 1,418,225 ngọc lục bảo III
95. 1,416,435 Bạch Kim I
96. 1,415,912 Kim Cương I
97. 1,414,728 -
98. 1,411,650 ngọc lục bảo I
99. 1,409,211 Bạch Kim II
100. 1,408,035 Bạch Kim III